Stock Events

Vodacom Group 

€5.5
-€0.05-0.9% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
5.5
Thấp nhất trong ngày
5.5
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
11.37B
Tỷ số P/E
13.37
Tỷ suất cổ tức
5.33%
Cổ tức
0.29

Sắp tới

Cổ tức

5.33%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
-6.11%
Tăng trưởng 5 năm
-10.68%
Tăng trưởng 3 năm
-14.62%
Tăng trưởng 1 năm
-5.04%

Lợi nhuận

11NovDự kiến
Q2 2021
Q3 2021
Q1 2022
Q3 2022
Q3 2023
Q1 2024
Tiếp theo
0
0.09
0.17
0.26
EPS dự kiến
0.217529
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi 5VD0.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
MTN Group
MTN.JO
Vốn hóa thị trường235.42B
MTN Group là một đối thủ cạnh tranh trực tiếp, cung cấp dịch vụ viễn thông di động tại nhiều thị trường châu Phi giống như Vodacom.
Orange.
ORAN
Vốn hóa thị trường30.09B
Orange S.A. cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông, cung cấp dịch vụ di động, cố định và internet tại một số quốc gia châu Phi nơi Vodacom hoạt động.
Vodafone Group
VOD
Vốn hóa thị trường25.72B
Vodafone Group Plc là một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông quan trọng trên thị trường viễn thông toàn cầu. Mặc dù Vodacom là một công ty con của Vodafone, nhưng ở một số thị trường, họ hoạt động độc lập và do đó có thể coi là đối thủ.
America Movil.B.DE C.V.
AMX
Vốn hóa thị trường51.04B
America Movil hoạt động tại nhiều quốc gia, bao gồm cả một số quốc gia mà Vodacom có mặt. Họ cung cấp dịch vụ di động và cố định, cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông.
AT&T
T
Vốn hóa thị trường142.69B
Telefonica là một công ty đa quốc gia cung cấp dịch vụ di động và băng thông rộng. Nó cạnh tranh với Vodacom trên một số thị trường, đặc biệt là trong việc cung cấp dịch vụ di động.
BCE
BCE
Vốn hóa thị trường31.93B
BCE Inc. là một công ty viễn thông Canada, thông qua các liên kết quốc tế của mình, cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, bao gồm các khu vực mà Vodacom hoạt động.
CK Hutchison Limited
CKHUY
Vốn hóa thị trường21.14B
CK Hutchison Holdings Limited vận hành dịch vụ viễn thông di động tại nhiều quốc gia. Sự phủ sóng toàn cầu và hoạt động trong lĩnh vực viễn thông khiến nó trở thành đối thủ cạnh tranh của Vodacom.

Giới thiệu

Vodacom Group Limited operates as a connectivity, digital, and financial services company in South Africa, Egypt, and internationally. It offers range of communication services, including voice, messaging, and data services. The company also provides mobile and fixed line connectivity solutions, as well as internet and virtual private network services to its customers over various wireless, fixed-line, satellite, mobile, and converged technologies; Internet of Things; and cloud hosting and security services comprising infrastructure as a service, platform as a service, software as a service, security services, hosted applications, and primary and direct connectivity to all hyperscalers. In addition, it offers carrier service products, including wholesale APN data, microwave, managed satellite, WiFi, international private leased circuit, IP transit, fiber, and IP-VPN; ethernet over MPLS, carrier ethernet, cloud connect, dedicated internet access, broadband internet access, software-defined WAN, and VSAT services; SMART collaboration products; sensors and other electronic devices that are attached to a remote machine enabling the capturing of critical information, such as temperature, speed, location, etc.; and digital financial services for personal finance and business solutions, such as VodaPay, VodaLend, VodaSure, VodaTrade, and Business Legal Cover. Further, the company offers SmartCitizen mobile app to provide transparency and accountability with services, such as water and sanitation, roads, education, and health. The company was incorporated in 1993 and is headquartered in Midrand, South Africa. Vodacom Group Limited is a subsidiary of Vodafone Group Plc.
Show more...
CEO
Mr. Mohamed Shameel Aziz Joosub
Quốc gia
US
ISIN
US92858D2009
WKN
000A1W104

Danh sách