Stock Events

Capri 

$33.33
94
-$0.1-0.3% Wednesday 19:30

Thống kê

Cao nhất trong ngày
33.77
Thấp nhất trong ngày
33.23
Cao nhất 52 tuần
54.52
Thấp nhất 52 tuần
30.79
Khối lượng
374,669
Khối lượng trung bình
1,228,474
Vốn hóa thị trường
3.89B
Tỷ số P/E
-16.99
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

29MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0
0.74
1.48
2.22
EPS dự kiến
0.65
EPS thực tế
0.42

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi CPRI. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Lvmh Moet Hennessy Louis Vuitton
LVMUY
Vốn hóa thị trường383.48B
LVMH Moët Hennessy Louis Vuitton hoạt động trong lĩnh vực hàng xa xỉ, cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu thời trang cao cấp của Capri.
Kontoor Brands
KTB
Vốn hóa thị trường3.69B
Kontoor Brands, Inc. tập trung vào trang phục phong cách sống, bao gồm cả denim cao cấp, cạnh tranh trong cùng các phân khúc thời trang như Capri.
Tapestry
TPR
Vốn hóa thị trường9.83B
Tapestry, Inc. sở hữu các thương hiệu phụ kiện và phong cách sống sang trọng, là đối thủ trực tiếp trên thị trường xa xỉ.
Ralph Lauren
RL
Vốn hóa thị trường11.87B
Ralph Lauren Corporation cung cấp các sản phẩm phong cách sống cao cấp, cạnh tranh trên thị trường thời trang và phụ kiện cao cấp.
PVH
PVH
Vốn hóa thị trường5.91B
PVH Corp. sở hữu các thương hiệu biểu tượng trong ngành thời trang, cạnh tranh với Capri trong lĩnh vực quần áo cao cấp và sang trọng.
VF
VFC
Vốn hóa thị trường5.25B
VF Corporation sở hữu một danh mục các thương hiệu phong cách sống, cạnh tranh với Capri trên thị trường quần áo và phụ kiện cao cấp.
G-III Apparel
GIII
Vốn hóa thị trường1.22B
G-III Apparel Group, Ltd. sản xuất và phân phối quần áo và phụ kiện thương hiệu, cạnh tranh trong cùng các phân khúc thị trường như Capri.
Hanesbrands
HBI
Vốn hóa thị trường1.73B
Hanesbrands Inc. cạnh tranh trong ngành may mặc, cung cấp một loạt sản phẩm, mặc dù phổ biến hơn, nhưng vẫn cạnh tranh với các sản phẩm của Capri.
Gap
GPS
Vốn hóa thị trường8.96B
Gap, Inc. hoạt động trong ngành bán lẻ quần áo, cung cấp các sản phẩm cạnh tranh với một số thương hiệu dễ tiếp cận hơn của Capri.
Landbridge Company LLC.
LB
Vốn hóa thị trường21.96B
L Brands, Inc. hoạt động trong ngành bán lẻ, tập trung vào quần áo và chăm sóc cá nhân, cạnh tranh với các phân khúc phụ kiện và thời trang của Capri.

Đánh giá của nhà phân tích

41$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $43.
Từ 5 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
40%
Nắm giữ
60%
Bán
0%

Giới thiệu

Retail Trade
Apparel/Footwear Retail
Manufacturing
All Other Miscellaneous Textile Product Mills
Capri Holdings Limited designs, markets, distributes, and retails branded women's and men's apparel, footwear, and accessories in the United States, Canada, Latin America, Europe, the Middle East, Africa, and Asia. It operates through three segments: Versace, Jimmy Choo, and Michael Kors. The company offers ready-to-wear, accessories, footwear, handbags, scarves and belts, small leather goods, eyewear, watches, jewelry, fragrances, and home furnishings through a distribution network, including boutiques, department, and specialty stores, as well as through e-commerce sites. It also licenses Versace brand name and trademarks to third parties to retail and/or wholesale its products; and has licensing agreements to the manufacture and sale of jeans, fragrances, watches, eyewear, and home furnishings. The company was formerly known as Michael Kors Holdings Limited and changed its name to Capri Holdings Limited in December 2018. Capri Holdings Limited was founded in 1981 and is headquartered in London, the United Kingdom.
Show more...
CEO
John Idol
Nhân viên
10200
Quốc gia
VG
ISIN
VGG1890L1076
WKN
000A2PBDX

Danh sách