Stock Events

Equinor ASA 

$29.1
2141
+$0.62+2.18% Wednesday 19:49

Thống kê

Cao nhất trong ngày
29.03
Thấp nhất trong ngày
28.71
Cao nhất 52 tuần
32.9
Thấp nhất 52 tuần
24.14
Khối lượng
1,583,757
Khối lượng trung bình
2,171,498
Vốn hóa thị trường
87.06B
Tỷ số P/E
7.38
Tỷ suất cổ tức
4.81%
Cổ tức
1.4

Sắp tới

Cổ tức

4.81%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
-2.41%
Tăng trưởng 5 năm
5.97%
Tăng trưởng 3 năm
34.09%
Tăng trưởng 1 năm
22.73%

Lợi nhuận

25AprDự kiến
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0
0.71
1.42
2.13
EPS dự kiến
0.8658
EPS thực tế
0

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi EQNR. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Exxon Mobil
XOM
Vốn hóa thị trường453.92B
Exxon Mobil Corporation là một công ty dầu khí hàng đầu toàn cầu, cạnh tranh trực tiếp với Equinor trong việc khai thác, sản xuất và bán dầu thô và khí tự nhiên.
Chevron
CVX
Vốn hóa thị trường288.91B
Chevron Corporation hoạt động trong cùng các ngành như Equinor, bao gồm ngành thượng nguồn (khám phá và sản xuất) và hạ nguồn (tinh chế, tiếp thị và vận chuyển) dầu và khí.
BP
BP
Vốn hóa thị trường100.07B
BP p.l.c. là một công ty năng lượng toàn cầu với hoạt động đáng kể trong việc khai thác và sản xuất dầu và khí đốt, cạnh tranh với Equinor trên các thị trường quốc tế khác nhau.
Conoco Phillips
COP
Vốn hóa thị trường133.77B
ConocoPhillips là một công ty khai thác và sản xuất, tập trung vào dầu thô và khí tự nhiên, là đối thủ trực tiếp của Equinor trong ngành năng lượng.
EOG Resources
EOG
Vốn hóa thị trường72.34B
EOG Resources, Inc. là một công ty sản xuất dầu và khí đốt, cạnh tranh với Equinor trong việc khám phá và sản xuất hidrocarbon.
Occidental Petroleum
OXY
Vốn hóa thị trường55.88B
Occidental Petroleum Corporation là một công ty khai thác và sản xuất dầu và khí đốt quốc tế, cạnh tranh với Equinor trong ngành năng lượng.
Schlumberger
SLB
Vốn hóa thị trường67.44B
Schlumberger Limited là nhà cung cấp công nghệ hàng đầu thế giới về đặc tính hồ chứa, khoan, sản xuất và xử lý cho ngành dầu khí, cạnh tranh gián tiếp với Equinor bằng cách cung cấp dịch vụ cho các đối thủ cạnh tranh.
Halliburton
HAL
Vốn hóa thị trường29.91B
Halliburton Company cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho ngành công nghiệp năng lượng, cạnh tranh gián tiếp với Equinor bằng cách phục vụ các đối thủ trực tiếp của nó trong việc khám phá và sản xuất.

Đánh giá của nhà phân tích

30$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $30.
Từ 1 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
0%
Nắm giữ
100%
Bán
0%

Giới thiệu

Energy Minerals
Integrated Oil
Manufacturing
Petroleum Refineries
Equinor ASA, an energy company, engages in the exploration, production, transportation, refining, and marketing of petroleum and petroleum-derived products, and other forms of energy in Norway and internationally. It operates through Exploration & Production Norway; Exploration & Production International; Exploration & Production USA; Marketing, Midstream & Processing; Renewables; and Other segments. The company also transports, processes, manufactures, markets, and trades in oil and gas commodities, such as crude and condensate products, gas liquids, natural gas, and liquefied natural gas; markets and trades in electricity and emission rights; operates refineries, terminals and processing, and power plants; and develops low carbon solutions for oil and gas. In addition, it develops wind, and carbon capture and storage projects, as well as offers other renewable energy. As of December 31, 2021, the company had proved oil and gas reserves of 5,356 million barrels of oil equivalent. Equinor ASA has collaboration agreements with Vårgrønn; and RWE Renewables and Hydro REIN. The company was formerly known as Statoil ASA and changed its name to Equinor ASA in May 2018. Equinor ASA was incorporated in 1972 and is headquartered in Stavanger, Norway.
Show more...
CEO
Eldar Saetre
Nhân viên
23449
Quốc gia
US
ISIN
US29446M1027
WKN
000A2JLT6

Danh sách