Stock Events

HP 

$34.71
2398
-$0.38-1.08% Thursday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
35.3
Thấp nhất trong ngày
34.65
Cao nhất 52 tuần
39.22
Thấp nhất 52 tuần
24.58
Khối lượng
5,674,498
Khối lượng trung bình
11,646,346
Vốn hóa thị trường
33.97B
Tỷ số P/E
11.81
Tỷ suất cổ tức
3.18%
Cổ tức
1.1

Sắp tới

Cổ tức

3.18%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
5.84%
Tăng trưởng 5 năm
10.91%
Tăng trưởng 3 năm
9.86%
Tăng trưởng 1 năm
3.7%

Lợi nhuận

29MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0.74
0.79
0.85
0.9
EPS dự kiến
0.81
EPS thực tế
0.82

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi HPQ. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Dell Technologies
DELL
Vốn hóa thị trường103.54B
Dell Technologies cạnh tranh trực tiếp với HP trên thị trường máy tính cá nhân (PC) và laptop, cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Apple
AAPL
Vốn hóa thị trường3.18T
Apple cạnh tranh với HP trên thị trường máy tính cá nhân, đặc biệt là thông qua dòng MacBook của mình, và trong các phân khúc phụ kiện và phần mềm chuyên nghiệp.
Lennar
LEN
Vốn hóa thị trường41.74B
Tập đoàn Lenovo cạnh tranh với HP trên thị trường PC toàn cầu, bao gồm laptop, máy tính để bàn và máy trạm, thường dẫn đầu về số lượng PC được gửi đi trên toàn thế giới.
Motorola Solutions
MSI
Vốn hóa thị trường64.39B
Motorola Solutions, mặc dù tập trung nhiều hơn vào thiết bị viễn thông, nhưng cạnh tranh với HP trong lĩnh vực giải pháp công nghệ và dịch vụ cho doanh nghiệp.
Cisco Systems
CSCO
Vốn hóa thị trường190.52B
Cisco Systems cạnh tranh với HP trong lĩnh vực phần cứng mạng, cung cấp các sản phẩm như switch và router là không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh.
Accenture
ACN
Vốn hóa thị trường207.62B
Accenture cạnh tranh với phân vùng dịch vụ của HP, cung cấp dịch vụ tư vấn công nghệ và quản lý cho khách hàng doanh nghiệp.
International Business Machines
IBM
Vốn hóa thị trường158.42B
IBM cạnh tranh với HP trong nhiều lĩnh vực, bao gồm điện toán đám mây, dịch vụ CNTT doanh nghiệp và phần cứng như máy chủ và giải pháp lưu trữ.
Xerox
XRX
Vốn hóa thị trường1.65B
Xerox cạnh tranh với HP trên thị trường giải pháp in ấn và tài liệu số, cung cấp máy in, máy photocopy và dịch vụ cho doanh nghiệp.
Adobe
ADBE
Vốn hóa thị trường238.98B
Adobe cạnh tranh với HP trong lĩnh vực phần mềm, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến phương tiện truyền thông kỹ thuật số và các giải pháp tiếp thị, nơi mà HP cũng có mặt.

Đánh giá của nhà phân tích

34.56$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $38.
Từ 9 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
56%
Nắm giữ
33%
Bán
11%

Giới thiệu

Computer Processing Hardware
Electronic Technology
Computer Terminal and Other Computer Peripheral Equipment Manufacturing
Manufacturing
HP Inc. provides personal computing and other access devices, imaging and printing products, and related technologies, solutions, and services in the United States and internationally. The company operates through three segments: Personal Systems, Printing, and Corporate Investments. The Personal Systems segment offers commercial and consumer desktop and notebook personal computers, workstations, thin clients, commercial mobility devices, retail point-of-sale systems, displays and peripherals, software, support, and services. The Printing segment provides consumer and commercial printer hardware, supplies, solutions, and services. The Corporate Investments segment is involved in the HP Labs and business incubation, and investment projects. It serves individual consumers, small- and medium-sized businesses, and large enterprises, including customers in the government, health, and education sectors. The company was formerly known as Hewlett-Packard Company and changed its name to HP Inc. in October 2015. HP Inc. was founded in 1939 and is headquartered in Palo Alto, California.
Show more...
CEO
Enrique Lores
Nhân viên
58000
Quốc gia
US
ISIN
US40434L1052
WKN
000A142VP

Danh sách