Stock Events

National Grid 

€12.1
6925
-€0.5-3.97% Friday 15:30

Thống kê

Cao nhất trong ngày
-
Thấp nhất trong ngày
-
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
-
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
41.68B
Tỷ số P/E
13.29
Tỷ suất cổ tức
5.4%
Cổ tức
0.65

Sắp tới

Cổ tức

5.4%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
4.47%
Tăng trưởng 3 năm
5.78%
Tăng trưởng 1 năm
3.29%

Lợi nhuận

7NovDự kiến
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Tiếp theo
0
0.18
0.36
0.54
EPS dự kiến
0.28432635
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi NNGF.XETRA. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
SSE
SSE.LSE
Vốn hóa thị trường21.01B
DTE Energy
DTE
Vốn hóa thị trường25.88B
DTE Energy là một công ty năng lượng đa dạng tham gia vào phát triển và quản lý các doanh nghiệp và dịch vụ liên quan đến năng lượng trên toàn quốc, cạnh tranh trong việc phân phối điện và khí.
NextEra Energy
NEE
Vốn hóa thị trường165.48B
NextEra Energy, Inc. là một công ty năng lượng sạch hàng đầu, hoạt động trong các lĩnh vực cạnh tranh với các doanh nghiệp năng lượng tái tạo và truyền tải điện của National Grid.
Southern Company
SO
Vốn hóa thị trường94.57B
Southern Company hoạt động như một công ty năng lượng phục vụ khu vực Đông Nam Hoa Kỳ, cạnh tranh trực tiếp với National Grid trong phân phối và sản xuất điện.
Exelon
EXC
Vốn hóa thị trường38.11B
Exelon Corporation là một công ty năng lượng Mỹ nằm trong danh sách Fortune 100 hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, phân phối và truyền tải năng lượng, là đối thủ cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực của National Grid.
Duke Energy
DUK
Vốn hóa thị trường87.99B
Duke Energy Corporation là một trong những công ty năng lượng điện lớn nhất tại Hoa Kỳ, cung cấp điện cho khách hàng cạnh tranh với National Grid.
PPL
PPL
Vốn hóa thị trường23.54B
PPL Corporation cung cấp điện và khí tự nhiên tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, cạnh tranh trực tiếp với National Grid ở cả hai thị trường.
National Grid
NG.LSE
Vốn hóa thị trường50.57B
American Electric Power Company
AEP
Vốn hóa thị trường53.36B
American Electric Power là một công ty điện lực tư nhân hàng đầu tại Hoa Kỳ, phân phối điện đến hơn năm triệu khách hàng ở 11 tiểu bang, cạnh tranh với National Grid trong việc phân phối điện.
Consolidated Edison
ED
Vốn hóa thị trường35.15B
Consolidated Edison, Inc. cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến năng lượng thông qua các công ty con, cạnh tranh với National Grid trong dịch vụ năng lượng và phân phối điện và khí đốt ở Đông Bắc Hoa Kỳ.

Giới thiệu

National Grid plc transmits and distributes electricity and natural gas. It operates through UK Electricity Transmission, UK Gas Transmission, US Regulated, and National Grid Ventures (NGV) and Other segments. The UK Electricity Transmission segment owns and operates electricity transmission networks, which comprise approximately 7,236 kilometers of overhead lines. The UK Gas Transmission segment owns and operates gas transmission systems, as well as third-party independent systems and liquefied natural gas (LNG) storage facilities. The US Regulated segments owns and operates transmission facilities across upstate New York, Massachusetts, New Hampshire, Rhode Island, and Vermont; and electricity distribution networks in upstate New York, Massachusetts, and Rhode Island. Its assets comprise 14,439 kilometers of overhead lines; an electricity distribution network of approximately 117,498 circuit miles; and a network of approximately 57,551 kilometers of gas pipeline. The NGV and Other segment engages in the energy metering business; transporting renewable energy long distances through its electricity interconnectors; and storing LNG, as well as commercial property and insurance activities in the United Kingdom. The company was founded in 1990 and is headquartered in London, the United Kingdom.
Show more...
CEO
Nhân viên
23683
Quốc gia
GB
ISIN
GB00BDR05C01
WKN
000A2DQWX

Danh sách