Stock Events

Visa 

CL$273.6
15298
+CL$0+0% Wednesday 17:05

Thống kê

Cao nhất trong ngày
0
Thấp nhất trong ngày
0
Cao nhất 52 tuần
283
Thấp nhất 52 tuần
0
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
4
Vốn hóa thị trường
476.12B
Tỷ số P/E
31.6
Tỷ suất cổ tức
682.71%
Cổ tức
1,867.9

Sắp tới

Cổ tức

682.71%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
23.48%
Tăng trưởng 5 năm
20.43%
Tăng trưởng 3 năm
23.53%
Tăng trưởng 1 năm
21.57%

Lợi nhuận

23JulĐã xác nhận
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Tiếp theo
2
2.17
2.34
2.51
EPS dự kiến
2.417312
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi V.SN. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mastercard Incorporated
MA
Vốn hóa thị trường406.96B
Mastercard là một đối thủ trực tiếp, cung cấp các dịch vụ tương tự về tín dụng, thẻ ghi nợ và xử lý thanh toán trên toàn cầu.
American Express
AXP
Vốn hóa thị trường166.55B
American Express cạnh tranh trong lĩnh vực thẻ tín dụng, cung cấp giải pháp thanh toán và dịch vụ cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
PayPal
PYPL
Vốn hóa thị trường60.7B
PayPal hoạt động trong lĩnh vực thanh toán số, cung cấp một sự thay thế cho thanh toán bằng thẻ truyền thống với hệ thống thanh toán trực tuyến của nó.
Block
SQ
Vốn hóa thị trường35.89B
Square (hiện Block, Inc.) cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán cho doanh nghiệp, cạnh tranh trực tiếp với dịch vụ thương gia của Visa.
Discover Financial Services
DFS
Vốn hóa thị trường32.8B
Discover Financial Services là một đối thủ trực tiếp trên thị trường thẻ tín dụng, cung cấp các dịch vụ thẻ và thanh toán tương tự.
Adyen NV
ADYEY
Vốn hóa thị trường36.85B
Adyen là một công ty thanh toán toàn cầu cung cấp cơ sở hạ tầng từ đầu đến cuối mang đến thanh toán không ma sát ở bất kỳ đâu trên thế giới, cạnh tranh với việc xử lý thanh toán của Visa.
Fidelity National Information Services
FIS
Vốn hóa thị trường41.92B
Fidelity National Information Services cung cấp công nghệ ngân hàng và thanh toán, cạnh tranh với Visa trong lĩnh vực xử lý thanh toán và dịch vụ tài chính.
Global Payments
GPN
Vốn hóa thị trường24.68B
Global Payments là một công ty công nghệ thanh toán cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán, cạnh tranh trực tiếp với hoạt động chính của Visa.
Paychex
PAYX
Vốn hóa thị trường42.68B
Paychex cung cấp các giải pháp xử lý thanh toán như một phần của bộ dịch vụ của mình, cạnh tranh với Visa trên thị trường dịch vụ cho nhà bán lẻ.
WEX
WEX
Vốn hóa thị trường7.42B
WEX cung cấp các giải pháp xử lý thanh toán cho các ngành công nghiệp xe tải, doanh nghiệp và y tế, cạnh tranh với Visa trong các lĩnh vực giải pháp thanh toán cụ thể.

Giới thiệu

Visa Inc. operates as a payments technology company worldwide. The company operates VisaNet, a transaction processing network that enables authorization, clearing, and settlement of payment transactions. It also offers credit, debit, and prepaid card products; tap to pay, tokenization, click to pay; Visa Direct, a real-time payments network; Visa B2B Connect, a multilateral B2B cross-border payments network; Visa Treasury as a Service, a cross-border consumer payments business; and Visa DPS that provides a range of value added services, including fraud mitigation, dispute management, data analytics, campaign management, a suite of digital solutions, and contact center services. Further, the; company provides Cybersource, a payment management platform; and risk and identity solutions, such as Visa Advanced Authorization, Visa Secure, Visa Advanced Identity Score, and Visa Consumer Authentication Service; and Visa Consulting and Analytics, a payments consulting advisory services. It provides its services under the Visa, Visa Electron, Interlink, VPAY, and PLUS brands. The company serves consumers, merchants, financial institutions, and government entities. Visa Inc. was founded in 1958 and is headquartered in San Francisco, California.
Show more...
CEO
Mr. Alfred Francis Kelly Jr.
Nhân viên
26500
Quốc gia
United States
ISIN
US92826C8394
WKN
000A0NC7B

Danh sách