Stock Events

Comcast 

$39.69
3013
+$0+0% Friday 15:29

Thống kê

Cao nhất trong ngày
39.79
Thấp nhất trong ngày
0
Cao nhất 52 tuần
57.5
Thấp nhất 52 tuần
28.55
Khối lượng
31,146.91
Khối lượng trung bình
189,552
Vốn hóa thị trường
223.62B
Tỷ số P/E
-
Tỷ suất cổ tức
3.12%
Cổ tức
1.24

Sắp tới

Cổ tức

3.12%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
13.71%
Tăng trưởng 5 năm
14.13%
Tăng trưởng 3 năm
7.57%
Tăng trưởng 1 năm
7.02%

Lợi nhuận

24OctĐã xác nhận
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
0.78
0.92
1.07
1.21
EPS dự kiến
1.109132
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi 0QYF.LSE. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
AT&T
T
Vốn hóa thị trường137.89B
AT&T Inc. cung cấp các dịch vụ rộng băng thông, không dây và truyền thông tương tự, cạnh tranh trực tiếp với các ưu đãi chính của Comcast.
Charter Communications
CHTR
Vốn hóa thị trường50.43B
Charter Communications, Inc. cung cấp dịch vụ internet, video, âm thanh và không dây, tương tự như Comcast, khiến nó trở thành đối thủ trực tiếp trong lĩnh vực viễn thông và truyền thông.
Verizon Communications
VZ
Vốn hóa thị trường170.95B
Verizon Communications Inc. cạnh tranh với Comcast trong các lĩnh vực băng thông và không dây, cung cấp dịch vụ tương đương cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Walt Disney Co)
DIS
Vốn hóa thị trường161.95B
The Walt Disney Company cạnh tranh với Comcast thông qua loạt các dịch vụ truyền thông và giải trí đa dạng, bao gồm dịch vụ phát trực tuyến cạnh tranh với nội dung của NBCUniversal của Comcast.
Netflix
NFLX
Vốn hóa thị trường297.8B
Netflix, Inc. là một nhà cung cấp dịch vụ phát trực tuyến hàng đầu, cạnh tranh với dịch vụ video và phát trực tuyến của Comcast bằng cách cung cấp một loạt nội dung kỹ thuật số.
T-Mobile US
TMUS
Vốn hóa thị trường229.34B
T-Mobile US, Inc. cung cấp dịch vụ không dây và băng thông rộng, cạnh tranh với dịch vụ di động và internet của Comcast's Xfinity.
Comcast
CMCSA
Vốn hóa thị trường153.05B
Biểu tượng cổ phiếu riêng của Comcast Corporation đã được bao gồm một cách nhầm lẫn; tuy nhiên, công ty cạnh tranh nội bộ thông qua các đơn vị kinh doanh khác nhau như NBCUniversal và Sky.
Amazon
AMZN
Vốn hóa thị trường1.86T
Amazon.com, Inc. cạnh tranh với Comcast thông qua dịch vụ phát trực tuyến Prime Video và các dự án vào lĩnh vực dịch vụ internet với Amazon Web Services.
Apple
AAPL
Vốn hóa thị trường3.44T
Apple Inc. cạnh tranh với Comcast thông qua dịch vụ phát trực tuyến Apple TV+ và các ứng dụng nội dung số khác, thách thức các phân đoạn giải trí và truyền thông của Comcast.

Giới thiệu

Comcast Corporation operates as a media and technology company worldwide. It operates through Cable Communications, Media, Studios, Theme Parks, and Sky segments. The Cable Communications segment offers broadband, video, voice, wireless, and other services to residential and business customers under the Xfinity brand; and advertising services. The Media segment operates NBCUniversal's television and streaming platforms, including national, regional, and international cable networks, the NBC and Telemundo broadcast, and Peacock networks. The Studios segment operates NBCUniversal's film and television studio production and distribution operations. The Theme Parks segment operates Universal theme parks in Orlando, Florida; Hollywood, California; Osaka, Japan; and Beijing, China. The Sky segment offers direct-to-consumer services, such as video, broadband, voice and wireless phone services, and content business operates entertainment networks, the Sky News broadcast network, and Sky Sports networks. The company also owns the Philadelphia Flyers, as well as the Wells Fargo Center arena in Philadelphia, Pennsylvania; and provides streaming service, such as Peacock. Comcast Corporation was founded in 1963 and is headquartered in Philadelphia, Pennsylvania.
Show more...
CEO
Mr. Brian L. Roberts
Nhân viên
189000
Quốc gia
United States
ISIN
US20030N1019
WKN
000157484

Danh sách