Stock Events

Arista Networks 

$356.7
833
+$6.22+1.77% Monday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
357.57
Thấp nhất trong ngày
344.75
Cao nhất 52 tuần
357.57
Thấp nhất 52 tuần
149.1
Khối lượng
1,616,156
Khối lượng trung bình
2,423,100
Vốn hóa thị trường
111.78B
Tỷ số P/E
49.61
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

7MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
1.05
1.39
1.74
2.08
EPS dự kiến
1.74
EPS thực tế
1.99

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi ANET. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Cisco Systems
CSCO
Vốn hóa thị trường191.41B
Cisco Systems là một đối thủ trực tiếp trong lĩnh vực phần cứng mạng, cung cấp các giải pháp mạng tương tự, bao gồm các switch và router cạnh tranh với các sản phẩm của Arista.
Juniper Networks
JNPR
Vốn hóa thị trường11.85B
Juniper Networks cung cấp các sản phẩm mạng cạnh tranh trực tiếp với Arista, bao gồm các bộ định tuyến và switch hiệu suất cao dành cho nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng doanh nghiệp.
Hewlett Packard Enterprise
HPE
Vốn hóa thị trường27.51B
Hewlett Packard Enterprise cung cấp các sản phẩm mạng thông qua phân đoạn Aruba Networks, cạnh tranh trên thị trường switch và router cùng với Arista.
Extreme Networks
EXTR
Vốn hóa thị trường1.75B
Extreme Networks cung cấp thiết bị cơ sở hạ tầng mạng có dây và không dây, cạnh tranh trực tiếp với Arista trên thị trường doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.
Netgear
NTGR
Vốn hóa thị trường445.23M
NETGEAR cung cấp các sản phẩm mạng, mặc dù thường nhắm đến các phân khúc thị trường khác nhau như người tiêu dùng và doanh nghiệp nhỏ, nhưng vẫn cạnh tranh với Arista trên thị trường thiết bị mạng rộng hơn.
Broadcom
AVGO
Vốn hóa thị trường747.36B
Broadcom là một công ty bán dẫn, thông qua việc sáp nhập, cạnh tranh trong lĩnh vực phần cứng mạng, cung cấp các sản phẩm có thể coi là các giải pháp thay thế cho Arista.
Arista Networks
ANET
Vốn hóa thị trường109.83B
Arista Networks cạnh tranh với chính mình thông qua loạt sản phẩm đa dạng, liên tục đổi mới để vượt qua các đề xuất trước đó của mình.
Dell Technologies
DELL
Vốn hóa thị trường98.44B
Dell Technologies cung cấp một loạt sản phẩm mạng rộng, bao gồm các switch cạnh tranh với Arista Networks trong thị trường trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp.
ADTRAN
ADTN
Vốn hóa thị trường416.15M
ADTRAN cung cấp thiết bị mạng và truyền thông, cạnh tranh với Arista Networks trong việc cung cấp các giải pháp mạng cho nhà cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp.

Đánh giá của nhà phân tích

323.25$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $385.
Từ 18 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
72%
Nắm giữ
22%
Bán
6%

Giới thiệu

Electronic Technology
Computer Communications
Professional, Scientific, and Technical Services
Custom Computer Programming Services
Arista Networks, Inc. develops, markets, and sells cloud networking solutions in the Americas, Europe, the Middle East, Africa, and the Asia-Pacific. The company's cloud networking solutions consist of extensible operating systems, a set of network applications, as well as gigabit Ethernet switching and routing platforms. It also provides post contract customer support services, such as technical support, hardware repair and parts replacement beyond standard warranty, bug fix, patch, and upgrade services. The company serves a range of industries comprising internet companies, service providers, financial services organizations, government agencies, media and entertainment companies, and others. It markets and sells its products through distributors, system integrators, value-added resellers, and original equipment manufacturer partners, as well as through its direct sales force. The company was formerly known as Arastra, Inc. and changed its name to Arista Networks, Inc. in October 2008. Arista Networks, Inc. was incorporated in 2004 and is headquartered in Santa Clara, California.
Show more...
CEO
Jayshree Ullal
Nhân viên
4023
Quốc gia
US
ISIN
US0404131064
WKN
000A11099

Danh sách