Stock Events

ATI 

€58.38
46
+€0.94+1.64% Friday 06:06

Thống kê

Cao nhất trong ngày
-
Thấp nhất trong ngày
-
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
-
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
7.76B
Tỷ số P/E
18.79
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Cổ tức

0%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

31OctĐã xác nhận
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
0.41
0.5
0.59
0.67
EPS dự kiến
0.674536
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi ATD.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
United States Steel
X
Vốn hóa thị trường9.31B
United States Steel Corporation là một đối thủ lớn trong ngành sản xuất thép, cạnh tranh trực tiếp với ATI trong ngành kim loại đặc biệt.
Nucor
NUE
Vốn hóa thị trường34.45B
Nucor Corporation là một đối thủ hàng đầu trong ngành sản xuất thép và sản phẩm kim loại, cung cấp một loạt sản phẩm trùng với các sản phẩm của ATI.
Steel Dynamics
STLD
Vốn hóa thị trường18.43B
Steel Dynamics, Inc. là một đối thủ đáng kể trong ngành sản xuất thép và kim loại, cạnh tranh trên cùng các thị trường với ATI.
Alcoa
AA
Vốn hóa thị trường7.89B
Alcoa Corporation là một đối thủ trong ngành công nghiệp nhôm, cạnh tranh với ATI trên thị trường kim loại nhẹ, chịu lực cao.
Cleveland-Cliffs
CLF
Vốn hóa thị trường6.17B
Cleveland-Cliffs Inc. tham gia trong ngành công nghiệp thép, cạnh tranh trực tiếp với ATI trong việc sản xuất và cung cấp vật liệu chuyên dụng.
Reliance
RS
Vốn hóa thị trường18.03B
Reliance Steel & Aluminum Co. là một công ty trung tâm dịch vụ kim loại cạnh tranh với ATI trong việc phân phối và cung cấp kim loại đặc biệt.
Commercial Metals
CMC
Vốn hóa thị trường6.16B
Commercial Metals Company hoạt động trong ngành thép và kim loại, cạnh tranh với ATI trong việc sản xuất các sản phẩm chuyên dụng.
Worthington Enterprises
WOR
Vốn hóa thị trường2.2B
Worthington Industries, Inc. cạnh tranh với ATI trong ngành chế biến và sản xuất thép, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tương tự.
Carpenter Technology
CRS
Vốn hóa thị trường6.91B
Công ty Carpenter Technology Corporation chuyên sản xuất và phân phối hợp kim đặc biệt, cạnh tranh trực tiếp với ATI trên thị trường vật liệu hiệu suất cao.

Đánh giá của nhà phân tích

73.6Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là €81.
Từ 6 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
83%
Nắm giữ
17%
Bán
0%

Giới thiệu

ATI Inc. produces and sells specialty materials and complex components worldwide. It operates in two segments: High Performance Materials & Components (HPMC) and Advanced Alloys & Solutions (AA&S). The HPMC segment produces various materials, including titanium and titanium-based alloys, nickel- and cobalt-based alloys and superalloys, metallic powder alloys, advanced powder alloys and other specialty materials, in long product forms, such as ingot, billet, bar, rod, wire, shapes and rectangles, and seamless tubes, as well as precision forgings, components, and machined parts. The AA&S segment produces zirconium and related alloys, including hafnium and niobium, nickel-based alloys, titanium and titanium-based alloys, and specialty alloys in a variety of forms, such as plate, sheet, and precision rolled strip products. It also provides hot-rolling conversion services, including carbon steel products. ATI Inc. serves to aerospace and defense, energy, automotive, construction and mining, food equipment and appliances, and medical markets. The company was formerly known as Allegheny Technologies Incorporated. ATI Inc. was incorporated in 1996 and is headquartered in Dallas, Texas.
Show more...
CEO
Mr. Robert S. Wetherbee
Nhân viên
7300
Quốc gia
US
ISIN
US01741R1023
WKN
000931083

Danh sách