Stock Events

Berry Global 

€57.5
84
+€1.5+2.68% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
57.5
Thấp nhất trong ngày
57.5
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
7.15B
Tỷ số P/E
14.19
Tỷ suất cổ tức
1.8%
Cổ tức
1.04

Sắp tới

Cổ tức

1.8%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
7.32%

Lợi nhuận

9MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
1.22
1.57
1.93
2.28
EPS dự kiến
1.92
EPS thực tế
1.95

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi BP0.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Sealed Air
SEE
Vốn hóa thị trường4.92B
Sealed Air Corporation chuyên về các giải pháp đóng gói, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của Berry Global trong đóng gói bảo vệ và linh hoạt.
Amcor
AMCR
Vốn hóa thị trường14.32B
Amcor plc cung cấp các giải pháp đóng gói cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và nhiều hơn nữa, chồng chéo với thị trường của Berry Global.
Avery Dennison
AVY
Vốn hóa thị trường17.78B
Avery Dennison Corporation hoạt động trong ngành công nghiệp đóng gói và nhãn mác, cung cấp các sản phẩm cạnh tranh với các giải pháp nhãn mác và đồ họa của Berry Global.
Crown
CCK
Vốn hóa thị trường9.18B
Crown Holdings, Inc. chuyên về công nghệ đóng gói kim loại, cạnh tranh với Berry Global trong các ngành thực phẩm, đồ uống và sản phẩm tiêu dùng.
O-I Glass
OI
Vốn hóa thị trường1.64B
O-I Glass, Inc. là một nhà sản xuất bình đựng thủy tinh, cạnh tranh với Berry Global trong lĩnh vực giải pháp đóng gói cho thực phẩm và đồ uống.
WestRock
WRK
Vốn hóa thị trường13.3B
WestRock Company cung cấp giải pháp giấy và đóng gói, bao gồm đóng gói tiêu dùng và đóng gói bìa cứng, cạnh tranh với loạt sản phẩm đóng gói của Berry Global.
Graphic Packaging
GPK
Vốn hóa thị trường8.46B
Graphic Packaging Holding Company là nhà cung cấp các giải pháp đóng gói dựa trên giấy cho nhiều sản phẩm, cạnh tranh với các đề xuất đóng gói của Berry Global.
Aptargroup
ATR
Vốn hóa thị trường9.34B
AptarGroup, Inc. cung cấp một loạt các giải pháp phân phối, niêm phong và đóng gói sáng tạo, cạnh tranh với Berry Global trên thị trường đóng gói tiêu dùng.
Silgan
SLGN
Vốn hóa thị trường4.41B
Silgan Holdings Inc. là nhà cung cấp hàng đầu về bao bì cứng cho các sản phẩm tiêu dùng, cạnh tranh với Berry Global trong lĩnh vực thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.

Đánh giá của nhà phân tích

67.5Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là €81.
Từ 6 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
17%
Nắm giữ
83%
Bán
0%

Giới thiệu

Berry Global Group, Inc. manufactures and supplies non-woven, flexible, and rigid products in consumer and industrial end markets in the United States, Canada, Europe, and internationally. The company operates through Consumer Packaging International; Consumer Packaging North America; Engineered Materials; and Health, Hygiene & Specialties segments. The Consumer Packaging International segment offers closures and dispensing systems, pharmaceutical devices and packaging, bottles and canisters, containers, and technical components. The Consumer Packaging North America segment provides containers and pails, foodservice products, closures, bottles and prescription vials, and tubes. The Engineered Materials segment offers stretch and shrink, converter, food and consumer, and agriculture films, as well as institutional can liners and retail bags. The Health, Hygiene & Specialties segment provides healthcare, hygiene, specialties, and tapes. Berry Global Group, Inc. sells its products through direct sales force of professionals and distributors. The company was formerly known as Berry Plastics Group, Inc. and changed its name to Berry Global Group, Inc. in April 2017. Berry Global Group, Inc. was founded in 1967 and is based in Evansville, Indiana.
Show more...
CEO
Mr. Mark W. Miles
Nhân viên
44000
Quốc gia
US
ISIN
US08579W1036
WKN
000A1J4U3

Danh sách