Stock Events

Cabot 

$114.88
47
-$1.17-1.01% Thursday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
116.86
Thấp nhất trong ngày
114.4
Cao nhất 52 tuần
117.14
Thấp nhất 52 tuần
65.1
Khối lượng
269,326
Khối lượng trung bình
366,445
Vốn hóa thị trường
5.76B
Tỷ số P/E
12.54
Tỷ suất cổ tức
1.5%
Cổ tức
1.72

Sắp tới

Cổ tức

1.5%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
6.99%
Tăng trưởng 5 năm
4.14%
Tăng trưởng 3 năm
5.97%
Tăng trưởng 1 năm
7.64%

Lợi nhuận

4NovDự kiến
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
1.32
1.52
1.72
1.92
EPS dự kiến
1.806805
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi CBT. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Albemarle
ALB
Vốn hóa thị trường10.61B
Albemarle Corporation là một đối thủ vì họ cũng hoạt động trong ngành hóa chất chuyên ngành, tập trung vào lithium, brom và xúc tác lọc có thể trùng với các đoạn vật liệu và hóa chất hiệu suất của Cabot.
DuPont de Nemours
DD
Vốn hóa thị trường35.17B
DuPont de Nemours, Inc. cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo cho các thị trường bao gồm điện tử, vận tải và xây dựng, cạnh tranh với các sản phẩm của Cabot trong vật liệu hiệu suất.
Eastman Chemical
EMN
Vốn hóa thị trường11.96B
Eastman Chemical Company sản xuất một loạt vật liệu tiên tiến, hóa chất và sợi, cạnh tranh trực tiếp với Cabot trong một số thị trường bao gồm lớp phủ, keo và nhựa đặc biệt.
PPG Industries
PPG
Vốn hóa thị trường30.27B
PPG Industries, Inc. chuyên về lớp phủ và vật liệu đặc biệt, cạnh tranh với Cabot trong lĩnh vực lớp phủ và vật liệu hiệu suất, đặc biệt là trong các ứng dụng ô tô và công nghiệp.
Sherwin-Williams
SHW
Vốn hóa thị trường93.18B
Sherwin-Williams Company là một nhà lãnh đạo toàn cầu trong việc sản xuất, phát triển, phân phối và bán sơn, lớp phủ và các sản phẩm liên quan, cạnh tranh với Cabot trên thị trường lớp phủ và vật liệu hiệu suất.
LyondellBasell Industries NV
LYB
Vốn hóa thị trường32.09B
LyondellBasell Industries N.V. là một công ty hóa chất toàn cầu, sản phẩm của họ cạnh tranh với Cabot trong các lĩnh vực nhựa, hóa chất và chế biến, đặc biệt là trong polyolefin và các giải pháp polymer tiên tiến.
Dow
DOW
Vốn hóa thị trường37.56B
Dow Inc. cung cấp một danh mục đa dạng các hóa chất chuyên biệt, vật liệu tiên tiến, khoa học nông nghiệp và sản phẩm nhựa cạnh tranh với Cabot trong các phân đoạn khác nhau bao gồm vật liệu hiệu suất và lớp phủ.
Huntsman
HUN
Vốn hóa thị trường3.81B
Huntsman Corporation sản xuất và bán các sản phẩm hóa chất hữu cơ khác biệt cạnh tranh với Cabot trong lĩnh vực sản phẩm hiệu suất, đặc biệt là trong polyurethane và hóa chất hiệu suất.
Westlake
WLK
Vốn hóa thị trường18.7B
Westlake Chemical Corporation sản xuất và tiếp thị hóa chất cơ bản, vinyl, polymer và sản phẩm xây dựng, cạnh tranh với Cabot trong ngành hóa chất và vật liệu, đặc biệt là trong sản phẩm PVC và polyethylene.

Đánh giá của nhà phân tích

104$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $109.
Từ 3 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
33%
Nắm giữ
67%
Bán
0%

Giới thiệu

Process Industries
Industrial Specialties
Manufacturing
Other Basic Inorganic Chemical Manufacturing
Cabot Corporation operates as a specialty chemicals and performance materials company. It operates through three segments: Reinforcement Materials, Performance Chemicals, and Purification Solutions. The company offers reinforcing carbons used in tires as a rubber reinforcing agent and performance additive, as well as in industrial products, such as hoses, belts, extruded profiles, and molded goods; and engineered elastomer composites. It also provides specialty carbons used in inks, coatings, plastics, adhesives, toners, batteries, and displays applications; masterbatch and conductive compound products for use in automotive, industrial, packaging, infrastructure, agriculture, consumer products, and electronics industries; inkjet colorants used in the inkjet printing applications; fumed silica used in adhesives, sealants, cosmetics, batteries, inks, toners, silicone elastomers, coatings, polishing slurries, and pharmaceuticals; fumed alumina used in various products, including inkjet media, lighting, coatings, cosmetics, and polishing slurries; and aerogel, a hydrophobic, silica-based particle for use in various thermal insulation and specialty chemical applications. In addition, the company offers activated carbon products used for the purification of water, air, food and beverages, pharmaceuticals, and other liquids and gases; and activated carbon solutions for activated carbon injection in coal-fired utilities, mobile water filter units, and carbon reactivation services. The company sells its products through distributors and sales representatives in the Americas, Europe, the Middle East, Africa, and the Asia Pacific. Cabot Corporation was founded in 1882 and is headquartered in Boston, Massachusetts.
Show more...
CEO
Sean Keohane
Nhân viên
4268
Quốc gia
US
ISIN
US1270551013

Danh sách