Stock Events

Coherus Biosciences 

$1.41
65
+$0.02+1.08% Wednesday 19:51

Thống kê

Cao nhất trong ngày
-
Thấp nhất trong ngày
-
Cao nhất 52 tuần
5.47
Thấp nhất 52 tuần
1.37
Khối lượng
1,121,617
Khối lượng trung bình
1,675,903
Vốn hóa thị trường
158.32M
Tỷ số P/E
-2.46
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

9MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
-0.96
-0.71
-0.46
-0.21
EPS dự kiến
-0.24
EPS thực tế
-0.32

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi CHRS. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
AMGEN
AMGN
Vốn hóa thị trường167.61B
Amgen là một công ty công nghệ sinh học cạnh tranh với Coherus trên thị trường sinh học tương tự và sinh học, đặc biệt là trong lĩnh vực ung thư và viêm.
Pfizer
PFE
Vốn hóa thị trường158.55B
Pfizer có mặt mạnh mẽ trên thị trường biosimilar, cạnh tranh trực tiếp với Coherus Biosciences trong việc phát triển và tiếp thị các phiên bản biosimilar của các loại thuốc nổi tiếng.
Syndax Pharmaceuticals
SNDX
Vốn hóa thị trường1.74B
Syndax Pharmaceuticals tham gia phát triển các phương pháp điều trị có thể cạnh tranh với danh mục ung thư của Coherus, đặc biệt là trong điều trị ung thư vú.
Merck &
MRK
Vốn hóa thị trường313.56B
Merck cạnh tranh với Coherus trong lĩnh vực ung thư, với một dây chuyền sản phẩm điều trị ung thư mạnh mẽ có thể cạnh tranh với các sản phẩm của Coherus.
Bristol-Myers Squibb
BMY
Vốn hóa thị trường84.19B
Bristol Myers Squibb có một loạt sản phẩm ung thư đa dạng cạnh tranh với danh mục điều trị ung thư của Coherus.
Teva- Pharmaceutical Industries
TEVA
Vốn hóa thị trường18.4B
Teva Pharmaceutical Industries là một nhà cung cấp quan trọng trên thị trường thuốc chung và thuốc tương tự sinh học, là đối thủ trực tiếp của Coherus trong một số lĩnh vực điều trị.
Abbvie
ABBV
Vốn hóa thị trường302.88B
AbbVie cạnh tranh với Coherus trên thị trường sinh học, đặc biệt là với sự tập trung chung của họ vào bệnh tự miễn và tương đồng sinh học.
Biogen
BIIB
Vốn hóa thị trường33.75B
Sự tập trung của Biogen vào các sản phẩm sinh học đột phá trong lĩnh vực như thần kinh học và bệnh tự miễn đặt nó vào cuộc cạnh tranh với các sản phẩm sinh học giống và sinh học mới của Coherus.
Regeneron Pharmaceuticals
REGN
Vốn hóa thị trường113.45B
Regeneron Pharmaceuticals cạnh tranh trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong mắt kính và thần kinh, lĩnh vực mà Coherus cũng đang cố gắng tạo ảnh hưởng.
Novartis
NVS
Vốn hóa thị trường233.14B
Novartis, thông qua phân nhánh dược phẩm chung Sandoz, là một nhà cung cấp chính trên thị trường thuốc tương tự sinh học, cạnh tranh trực tiếp với Coherus bằng cách cung cấp các phiên bản giá rẻ hơn của các loại thuốc sinh học.

Đánh giá của nhà phân tích

9$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $12.
Từ 3 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
100%
Nắm giữ
0%
Bán
0%

Giới thiệu

Health Technology
Biotechnology
Manufacturing
Biological Product (except Diagnostic) Manufacturing
Coherus BioSciences, Inc., a biopharmaceutical company, focuses on the biosimilar and immuno-oncology market primarily in the United States. The company markets UDENYCA, a biosimilar to Neulasta, a long-acting granulocyte stimulating colony factor in the United States. Its pipeline products include biosimilars of Humira, Avastin, and Lucentis. The company also develops Toripalimab, a novel anti-PD-1 antibody for second-line treatment of melanoma in China; Bevacizumab biosimilar; and CHS-1420, an anti-TNF product candidate, as an adalimumab biosimilar; Ranibizumab biosimilar. Coherus BioSciences, Inc. has license agreements with Selexis SA; AbbVie, Inc.; Pfizer, Inc.; Bioeq AG; Innovent Biologics (Suzhou) Co., Ltd.; and Junshi Biosciences. The company was formerly known as BioGenerics, Inc. and changed its name to Coherus BioSciences, Inc. in April 2012. Coherus BioSciences, Inc. was incorporated in 2010 and is headquartered in Redwood City, California.
Show more...
CEO
Dennis Lanfear
Nhân viên
249
Quốc gia
US
ISIN
US19249H1032
WKN
000A12ETZ

Danh sách