Stock Events

FMC 

$55.12
418
-$1.5-2.65% Friday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
56.01
Thấp nhất trong ngày
54.72
Cao nhất 52 tuần
101.05
Thấp nhất 52 tuần
48.09
Khối lượng
1,867,469
Khối lượng trung bình
1,873,994
Vốn hóa thị trường
6.88B
Tỷ số P/E
6.17
Tỷ suất cổ tức
4.21%
Cổ tức
2.32

Sắp tới

Cổ tức

4.21%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
14.48%
Tăng trưởng 5 năm
7.18%
Tăng trưởng 3 năm
5.6%
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

6MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0.33
1.01
1.69
2.37
EPS dự kiến
0.33
EPS thực tế
0.36

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi FMC. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mosaic Company
MOS
Vốn hóa thị trường9.29B
The Mosaic Company là một đối thủ cạnh tranh vì cũng hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, cung cấp sản phẩm dinh dưỡng cây trồng, cạnh tranh trực tiếp với các giải pháp nông nghiệp của FMC.
Nutrien
NTR
Vốn hóa thị trường25.18B
Nutrien Ltd. là một nhà cung cấp hàng đầu trong ngành dinh dưỡng cây trồng, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh với các công nghệ nông nghiệp và giải pháp sức khỏe cây trồng của FMC.
Corteva
CTVA
Vốn hóa thị trường37.59B
Corteva Agriscience hoạt động trong lĩnh vực giống cây trồng và bảo vệ cây trồng, cung cấp các sản phẩm cạnh tranh với danh mục thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thuốc trừ nấm của FMC.
CF Industries
CF
Vốn hóa thị trường13.55B
CF Industries Holdings, Inc. chuyên sản xuất và phân phối phân bón nitơ, cạnh tranh với FMC trong ngành nông nghiệp bằng cách cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
SYLA Technologies
SYT
Vốn hóa thị trường49.05M
Syngenta AG là một công ty toàn cầu sản xuất các chất côn trùng học và hạt giống, cạnh tranh trực tiếp với FMC trong việc phát triển và bán các sản phẩm bảo vệ và tăng năng suất cây trồng.
Dow
DOW
Vốn hóa thị trường37.31B
Dow Inc. cung cấp một loạt sản phẩm và giải pháp trong lĩnh vực hóa học, khoa học vật liệu và nông nghiệp, bao gồm các chất bảo vệ cây trồng cạnh tranh với các sản phẩm của FMC.
DuPont de Nemours
DD
Vốn hóa thị trường33.65B
DuPont de Nemours, Inc. cung cấp các sản phẩm đa dạng trong lĩnh vực nông nghiệp, khoa học vật liệu và các ngành chuyên ngành, bao gồm các hóa chất nông nghiệp cạnh tranh với FMC.
Bayer
BAYRY
Vốn hóa thị trường27.67B
Bayer AG là một công ty khoa học về đời sống với một phân viện nghiên cứu cây trồng lớn, cung cấp các sản phẩm hóa chất nông nghiệp, hạt giống và sản phẩm công nghệ sinh học cạnh tranh với các giải pháp nông nghiệp của FMC.
Scotts Miracle-Gro Company
SMG
Vốn hóa thị trường3.7B
Công ty Scotts Miracle-Gro, mặc dù chủ yếu nổi tiếng với các sản phẩm tiêu dùng cho vườn và sân vườn, nhưng cũng cạnh tranh với FMC thông qua các sản phẩm thủy canh và nông nghiệp.

Đánh giá của nhà phân tích

65.64$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $84.
Từ 12 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
25%
Nắm giữ
67%
Bán
8%

Giới thiệu

Process Industries
Chemicals: Agricultural
Manufacturing
Pesticide and Other Agricultural Chemical Manufacturing
FMC Corporation, an agricultural sciences company, provides crop protection, plant health, and professional pest and turf management products. It develops, markets, and sells crop protection chemicals that include insecticides, herbicides, and fungicides; and biologicals, crop nutrition, and seed treatment products, which are used in agriculture to enhance crop yield and quality by controlling a range of insects, weeds, and diseases, as well as in non-agricultural markets for pest control. The company markets its products through its own sales organization and through alliance partners, independent distributors, and sales representatives. It operates in North America, Latin America, Europe, the Middle East, Africa, and Asia. FMC Corporation was founded in 1883 and is headquartered in Philadelphia, Pennsylvania.
Show more...
CEO
Pierre Brondeau
Nhân viên
6200
Quốc gia
US
ISIN
US3024913036
WKN
000871138

Danh sách