Stock Events

Corteva 

$52.48
332
-$0.29-0.55% Wednesday 19:30

Thống kê

Cao nhất trong ngày
53.15
Thấp nhất trong ngày
52.26
Cao nhất 52 tuần
58.59
Thấp nhất 52 tuần
42.82
Khối lượng
1,217,260
Khối lượng trung bình
3,677,226
Vốn hóa thị trường
36.59B
Tỷ số P/E
66.55
Tỷ suất cổ tức
1.22%
Cổ tức
0.64

Sắp tới

Cổ tức

1.22%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
19.74%
Tăng trưởng 3 năm
5.83%
Tăng trưởng 1 năm
3.23%

Lợi nhuận

1MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
-0.23
0.38
0.99
1.6
EPS dự kiến
0.82
EPS thực tế
0.89

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi CTVA. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Bayer
BAYRY
Vốn hóa thị trường27.67B
Bayer AG hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, cung cấp giống cây trồng và giải pháp bảo vệ mùa màng, cạnh tranh trực tiếp với các dòng sản phẩm của Corteva.
SYLA Technologies
SYT
Vốn hóa thị trường49.05M
Syngenta AG chuyên về hóa chất nông nghiệp và hạt giống, cung cấp các sản phẩm tương tự như Corteva, khiến họ trở thành đối thủ trực tiếp trên thị trường hóa chất nông nghiệp.
Basf
BASFY
Vốn hóa thị trường43.13B
BASF hoạt động trong lĩnh vực giải pháp nông nghiệp, sản xuất hóa chất, hạt giống và đặc điểm cạnh tranh với các sản phẩm của Corteva.
DuPont de Nemours
DD
Vốn hóa thị trường33.65B
DuPont de Nemours, Inc., mặc dù có liên kết lịch sử với Corteva, nhưng hiện đang hoạt động độc lập và cạnh tranh trong lĩnh vực vật liệu và giải pháp liên quan đến nông nghiệp.
FMC
FMC
Vốn hóa thị trường7.18B
FMC Corporation cung cấp các giải pháp nông nghiệp, bao gồm các chất bảo vệ cây trồng, đặt họ vào cuộc cạnh tranh với các sản phẩm hóa chất nông nghiệp của Corteva.
Nutrien
NTR
Vốn hóa thị trường25.18B
Nutrien Ltd. cung cấp nguyên liệu và dịch vụ nông nghiệp, bao gồm cả hạt giống và hóa chất nông nghiệp, cạnh tranh với Corteva trên thị trường cung cấp nông sản.
Mosaic Company
MOS
Vốn hóa thị trường9.29B
Mosaic Company, mặc dù chủ yếu tập trung vào dinh dưỡng cây trồng, nhưng cạnh tranh với Corteva trên thị trường nguồn cung nông nghiệp rộng hơn.
CF Industries
CF
Vốn hóa thị trường13.55B
CF Industries Holdings, Inc. chuyên sản xuất phân bón nitơ, cạnh tranh gián tiếp với Corteva bằng cách cung cấp nguyên liệu nông nghiệp cần thiết.
Archer Daniels Midland
ADM
Vốn hóa thị trường29.89B
Công ty Archer-Daniels-Midland hoạt động trong lĩnh vực chế biến nông sản và thành phần thực phẩm, cạnh tranh trong ngành nông nghiệp cùng với Corteva.

Đánh giá của nhà phân tích

58.76$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $69.
Từ 16 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
75%
Nắm giữ
19%
Bán
6%

Giới thiệu

Chemicals: Agricultural
Process Industries
Manufacturing
Nitrogenous Fertilizer Manufacturing
Corteva, Inc. operates in the agriculture business. It operates through two segments, Seed and Crop Protection. The Seed segment develops and supplies advanced germplasm and traits that produce optimum yield for farms. It offers trait technologies that enhance resistance to weather, disease, insects, and herbicides used to control weeds, as well as food and nutritional characteristics. This segment also provides digital solutions that assist farmer decision-making with a view to optimize product selection, and maximize yield and profitability. The Crop Protection segment offers products that protect against weeds, insects and other pests, and diseases, as well as enhances crop health above and below ground through nitrogen management and seed-applied technologies. This segment provides herbicides, insecticides, nitrogen stabilizers, and pasture and range management herbicides. It serves agricultural input industry. The company operates in the United States, Canada, Latin America, the Asia Pacific, Europe, the Middle East, and Africa. Corteva, Inc. was incorporated in 2018 and is headquartered in Indianapolis, Indiana.
Show more...
CEO
James Collins
Nhân viên
22500
Quốc gia
US
ISIN
US22052L1044
WKN
000A2PKRR

Danh sách