Stock Events

F.N.B. 

$13.73
75
-$0.27-1.89% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
13.88
Thấp nhất trong ngày
13.5
Cao nhất 52 tuần
15.65
Thấp nhất 52 tuần
10.24
Khối lượng
886,930
Khối lượng trung bình
2,375,727
Vốn hóa thị trường
5.39B
Tỷ số P/E
12.59
Tỷ suất cổ tức
3.53%
Cổ tức
0.48

Sắp tới

Cổ tức

3.53%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

16OctDự kiến
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
0.34
0.36
0.38
0.4
EPS dự kiến
0.352222
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi FNB. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
PNC Financial Services
PNC
Vốn hóa thị trường73.57B
PNC Financial Services cung cấp các dịch vụ ngân hàng tương tự và hoạt động tại một số khu vực giống như F.N.B., là một đối thủ trực tiếp.
Keycorp
KEY
Vốn hóa thị trường15.83B
KeyCorp vận hành KeyBank, cạnh tranh trong các ngành ngân hàng thương mại và bán lẻ tương tự như F.N.B.
Fifth Third Bancorp
FITB
Vốn hóa thị trường28.85B
Fifth Third Bancorp cung cấp một loạt dịch vụ tài chính trùng với những dịch vụ được cung cấp bởi F.N.B., bao gồm ngân hàng thương mại, cho vay tiêu dùng và quản lý tài sản.
M & T Bank
MTB
Vốn hóa thị trường28.74B
M&T Bank Corporation cung cấp dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm và quản lý tài sản tại nhiều tiểu bang Đông Bắc và Trung Đại Tây giống như F.N.B.
Huntington Bancshares
HBAN
Vốn hóa thị trường21.74B
Huntington Bancshares Incorporated hoạt động trong một khu vực địa lý tương tự và cung cấp các dịch vụ ngân hàng và tài chính tương đương.
Citizens Financial
CFG
Vốn hóa thị trường19.3B
Citizens Financial Group, Inc. là một ngân hàng khu vực cạnh tranh với F.N.B. trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng bán lẻ và thương mại.
Regions Financial
RF
Vốn hóa thị trường21.43B
Regions Financial Corporation vận hành Regions Bank, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính tương tự, biến nó thành một đối thủ cạnh tranh.
Comerica
CMA
Vốn hóa thị trường7.58B
Comerica Incorporated cung cấp dịch vụ tài chính bao gồm ngân hàng doanh nghiệp, ngân hàng tiêu dùng và quản lý tài sản, cạnh tranh trong một số thị trường giống như F.N.B.
Zions Bancorporation N.A
ZION
Vốn hóa thị trường7.32B
Zions Bancorporation vận hành một tập hợp các ngân hàng địa phương cung cấp dịch vụ tương tự như F.N.B., đặc biệt là ở miền Tây Hoa Kỳ.

Đánh giá của nhà phân tích

16.25$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $17.
Từ 4 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
75%
Nắm giữ
25%
Bán
0%

Giới thiệu

Finance
Regional Banks
Finance and Insurance
Commercial Banking
F.N.B. Corporation, a financial holding company, provides a range of financial services primarily to consumers, corporations, governments, and small- to medium-sized businesses. The company operates through three segments: Community Banking, Wealth Management, and Insurance. It offers commercial banking solutions, including corporate and small business banking, investment real estate financing, business credit, capital market, and lease financing services. The company also provides consumer banking products and services, such as deposit products, mortgage and consumer lending services, and mobile and online banking services; and wealth management services comprising personal and corporate fiduciary services comprising administration of decedent and trust estates; securities brokerage and investment advisory services, mutual funds, and annuities; and commercial and personal insurance, and reinsurance products, as well as mezzanine financing options for small- to medium-sized businesses. As of December 31, 2021, it operated 334 banking offices in Pennsylvania, Ohio, Maryland, West Virginia, North Carolina, South Carolina, Washington, D.C., and Virginia. F.N.B. Corporation was founded in 1864 and is headquartered in Pittsburgh, Pennsylvania.
Show more...
CEO
Vincent Delie
Nhân viên
4008
Quốc gia
US
ISIN
US3025201019

Danh sách