Stock Events

Aviat Networks 

€25.6
0
+€0+0% Friday 06:01

Thống kê

Cao nhất trong ngày
25.6
Thấp nhất trong ngày
25.6
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
324.07M
Tỷ số P/E
24.62
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

1MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0.51
0.66
0.82
0.97
EPS dự kiến
0.51
EPS thực tế
0.73

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi HSD1.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Cisco Systems
CSCO
Vốn hóa thị trường191.41B
Cisco Systems cung cấp phần cứng mạng, phần mềm và thiết bị viễn thông, cạnh tranh trực tiếp với các giải pháp mạng của Aviat.
Telefonaktiebolaget L M Ericsson
ERIC
Vốn hóa thị trường19.04B
Ericsson cung cấp thiết bị và dịch vụ viễn thông, bao gồm sóng vi mô và băng thông di động, cạnh tranh trong cùng một lĩnh vực với Aviat.
Nokia
NOK
Vốn hóa thị trường21.22B
Tập đoàn Nokia cung cấp mạng lưới và thiết bị viễn thông, bao gồm công nghệ cho di động, băng thông rộng và đám mây, cạnh tranh với các sản phẩm của Aviat.
CommScope Company
COMM
Vốn hóa thị trường261.1M
CommScope Holding Company, Inc. cung cấp các giải pháp cơ sở hạ tầng cho các mạng viễn thông, cạnh tranh trong cơ sở hạ tầng mạng không dây và có dây tương tự như Aviat.
Juniper Networks
JNPR
Vốn hóa thị trường11.85B
Juniper Networks, Inc. chuyên về các sản phẩm mạng, cạnh tranh với Aviat trong lĩnh vực bộ định tuyến, switch và bảo mật mạng.
ADTRAN
ADTN
Vốn hóa thị trường416.15M
ADTRAN, Inc. cung cấp thiết bị mạng và truyền thông, cung cấp các giải pháp cạnh tranh trong việc truy cập băng thông rộng và mạng quang.
Calix
CALX
Vốn hóa thị trường2.32B
Calix, Inc. cung cấp hệ thống truy cập truyền thông băng thông rộng và phần mềm, cạnh tranh với Aviat trên thị trường nâng cao mạng lưới truyền thông.
CIENA
CIEN
Vốn hóa thị trường6.92B
Ciena Corporation cung cấp phần cứng, phần mềm và dịch vụ mạng, cạnh tranh trong ngành thiết bị viễn thông cùng với Aviat.
Viasat
VSAT
Vốn hóa thị trường1.6B
Viasat, Inc. cung cấp công nghệ và dịch vụ mạng vệ tinh và không dây, cung cấp các giải pháp cạnh tranh trong các mạng liên lạc.
Infinera
INFN
Vốn hóa thị trường1.43B
Infinera Corporation cung cấp Mạng Vận chuyển Thông minh, cung cấp thiết bị viễn thông quang học cạnh tranh với các giải pháp mạng của Aviat.

Giới thiệu

Aviat Networks, Inc. provides microwave networking and wireless access networking solutions in North America, Africa, the Middle East, Europe, Latin America, and the Asia Pacific. The company offers outdoor, indoor, and split-mount radios; microwave routers, switches, and trunking; and private LTE, virtual fiber, and element management products; and hosted software products, such as aviat design, frequency assurance software, and health assurance software. It also provides project services, which includes design and engineering, site and path surveys, assembly and integrations, project management, and install and commission; and managed services, such as network and interface monitoring, network health, onsite maintenance, and remote upgrades. In addition, the company offers support services, including extended warranty, warranty plus, provision support, and license key management, as well as instructor and virtual instructor led training, e-learning and certification services. It serves communications service providers and private network operators, including federal, state and local government agencies, transportation agencies, energy and utility companies, public safety agencies, and broadcast network operators. The company markets its products through a direct sales, service, and support organization; indirect sales channels comprising dealers, resellers, and sales representatives; and through online. Aviat Networks, Inc. company was incorporated in 2006 and is headquartered in Austin, Texas.
Show more...
CEO
Mr. Peter A. Smith Ph.D.
Nhân viên
685
Quốc gia
US
ISIN
US05366Y2019
WKN
000A2AL39

Danh sách