Stock Events

Hershey Company 

$183.81
2024
+$1.36+0.75% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
184.34
Thấp nhất trong ngày
181.82
Cao nhất 52 tuần
246.9
Thấp nhất 52 tuần
176.36
Khối lượng
460,433
Khối lượng trung bình
1,617,119
Vốn hóa thị trường
37.7B
Tỷ số P/E
18.22
Tỷ suất cổ tức
3%
Cổ tức
5.52

Sắp tới

Cổ tức

3%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
10.39%
Tăng trưởng 5 năm
12.88%
Tăng trưởng 3 năm
17.13%
Tăng trưởng 1 năm
22.98%

Lợi nhuận

3MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
1.78
2.21
2.64
3.07
EPS dự kiến
2.76
EPS thực tế
3.07

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi HSY. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mondelez International
MDLZ
Vốn hóa thị trường87.78B
Mondelez International, Inc. cạnh tranh trực tiếp với Hershey trên thị trường sô cô la và kẹo, cung cấp các sản phẩm tương tự như sô cô la Cadbury và bánh Oreo.
Nestle SA
NSRGY
Vốn hóa thị trường268.42B
Nestle S.A. là một công ty thực phẩm và đồ uống toàn cầu cạnh tranh với Hershey trong nhiều ngành hàng, bao gồm sô cô la, kẹo và các sản phẩm thực phẩm khác.
Lindblad Expeditions
LIND
Vốn hóa thị trường516.59M
Lindt & Sprüngli AG chuyên sản xuất sô cô la cao cấp, cạnh tranh với các sản phẩm sô cô la cao cấp của Hershey.
Rocky Mountain Chocolate Factory
RMCF
Vốn hóa thị trường13.93M
Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. cạnh tranh với Hershey bằng cách cung cấp một loạt sản phẩm sô cô la và kẹo thông qua các cửa hàng bán lẻ của mình.
BRF.
BRFS
Vốn hóa thị trường6.85B
BRF S.A. là một công ty thực phẩm toàn cầu, tập trung chủ yếu vào các sản phẩm thịt, cạnh tranh trên thị trường thực phẩm rộng hơn với các công ty như Hershey.
Unilever
UL
Vốn hóa thị trường137.43B
Unilever PLC cạnh tranh với Hershey trong lĩnh vực kem và món đông lạnh, với các thương hiệu phổ biến như Magnum và Ben & Jerry's.
General Mills
GIS
Vốn hóa thị trường35.31B
General Mills, Inc. cạnh tranh với Hershey trong danh mục thức ăn nhẹ, cung cấp các sản phẩm có thể coi là thay thế cho các mặt hàng kẹo.
Kellanova
K
Vốn hóa thị trường19.62B
Kellogg Company cạnh tranh với Hershey trong ngành thực phẩm ăn vặt, tập trung vào ngũ cốc và thanh granola có thể làm thay thế cho sô cô la và đồ ngọt.

Đánh giá của nhà phân tích

203.55$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $235.
Từ 11 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
18%
Nắm giữ
73%
Bán
9%

Giới thiệu

Consumer Non-Durables
Food: Specialty/Candy
Manufacturing
Chocolate and Confectionery Manufacturing from Cacao Beans
The Hershey Company, together with its subsidiaries, engages in the manufacture and sale of confectionery products and pantry items in the United States and internationally. The company operates through three segments: North America Confectionery, North America Salty Snacks, and International. It offers chocolate and non-chocolate confectionery products; gum and mint refreshment products, including mints, chewing gums, and bubble gums; pantry items, such as baking ingredients, toppings, beverages, and sundae syrups; and snack items comprising spreads, meat snacks, bars and snack bites, mixes, popcorn, and protein bars. The company provides its products primarily under the Hershey's, Reese's, Kisses, Jolly Rancher, Almond Joy, Brookside, barkTHINS, Cadbury, Good & Plenty, Heath, Kit Kat, Payday, Rolo, Twizzlers, Whoppers, York, Ice Breakers, Breath Savers, Bubble Yum, Lily's, SkinnyPop, Pirates Booty, Paqui, Dot's Homestyle Pretzels, and ONE Bar brands, as well as under the Pelon Pelo Rico, IO-IO, and Sofit brands. It markets and sells its products to wholesale distributors, chain grocery stores, mass merchandisers, chain drug stores, vending companies, wholesale clubs, convenience stores, dollar stores, concessionaires, and department stores. The company was founded in 1894 and is headquartered in Hershey, Pennsylvania.
Show more...
CEO
Michele Buck
Nhân viên
18650
Quốc gia
US
ISIN
US4278661081
WKN
000851297

Danh sách