Stock Events

Kronos Worldwide 

€10
130
-€0.11-1.04% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
10
Thấp nhất trong ngày
10
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
1.17B
Tỷ số P/E
949.5
Tỷ suất cổ tức
5.51%
Cổ tức
0.55

Sắp tới

Cổ tức

5.51%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
-0.25%
Tăng trưởng 5 năm
-4.07%
Tăng trưởng 3 năm
-6.69%
Tăng trưởng 1 năm
-23.03%

Lợi nhuận

31OctDự kiến
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
-0.13
-0.02
0.08
0.19
EPS dự kiến
0.18839643
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi K1W.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Tronox
TROX
Vốn hóa thị trường2.2B
Tronox Holdings plc là một đối thủ trực tiếp, sản xuất các loại sắc tố titan dioxit tương tự như Kronos Worldwide, phục vụ các ngành công nghiệp như sơn, nhựa và giấy.
Chemours Company
CC
Vốn hóa thị trường2.9B
Chemours Company sản xuất titan dioxit, sản phẩm fluor và các giải pháp hóa chất, cạnh tranh với Kronos trong lĩnh vực titan dioxit.
Huntsman
HUN
Vốn hóa thị trường3.81B
Huntsman Corporation tham gia vào việc sản xuất và bán các sản phẩm hóa chất hữu cơ khác biệt bao gồm màu sắc và phụ gia, cạnh tranh trong lĩnh vực sơn và màu sắc.
Eastman Chemical
EMN
Vốn hóa thị trường11.96B
Eastman Chemical Company hoạt động trong ngành hóa chất chuyên ngành, sản xuất vật liệu và hóa chất cạnh tranh với các sản phẩm của Kronos Worldwide trong các ứng dụng khác nhau.
DuPont de Nemours
DD
Vốn hóa thị trường35.17B
DuPont de Nemours, Inc. cung cấp các vật liệu và giải pháp đổi mới, bao gồm các hóa chất hiệu suất cạnh tranh với Kronos Worldwide trong một số ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
Basf
BASFY
Vốn hóa thị trường45.34B
BASF SE là một nhà sản xuất hóa chất lớn với một loạt sản phẩm đa dạng, bao gồm màu sắc và lớp phủ cạnh tranh với các sản phẩm của Kronos Worldwide.
LyondellBasell Industries NV
LYB
Vốn hóa thị trường32.09B
LyondellBasell Industries N.V. sản xuất các hóa chất và polymer được sử dụng trong các ứng dụng tương tự như sản phẩm của Kronos Worldwide, tạo nên sự cạnh tranh trên thị trường hóa chất toàn cầu.
Dow
DOW
Vốn hóa thị trường37.56B
Dow Inc. cung cấp một danh mục đa dạng về vật liệu hiệu suất, trung gian công nghiệp và nhựa cạnh tranh với Kronos trên các thị trường khác nhau, bao gồm lớp phủ và màu sắc.
PPG Industries
PPG
Vốn hóa thị trường30.27B
PPG Industries, Inc. sản xuất và phân phối một loạt sơn, vật liệu đặc biệt và sản phẩm thủy tinh, cạnh tranh với Kronos Worldwide trên thị trường sơn và màu.

Giới thiệu

Kronos Worldwide, Inc. produces and markets titanium dioxide pigments (TiO2) in Europe, North America, the Asia Pacific, and internationally. The company produces TiO2 in two crystalline forms, rutile and anatase to impart whiteness, brightness, opacity, and durability for various products, including paints, coatings, plastics, paper, fibers, and ceramics, as well as for various specialty products, such as inks, foods, and cosmetics. It also produces ilmenite, a raw material used directly as a feedstock by sulfate-process TiO2 plants; iron-based chemicals, which are used as treatment and conditioning agents for industrial effluents and municipal wastewater, as well as in the manufacture of iron pigments, cement, and agricultural products; specialty chemicals for use in the formulation of pearlescent pigments, and production of electroceramic capacitors for cell phones and other electronic devices, as well as for use in natural gas pipe, and other specialty applications. In addition, the company provides technical services for its products. It sells its products under the KRONOS brand through agents and distributors to paint, plastics, decorative laminate, and paper manufacturers. The company was founded in 1916 and is headquartered in Dallas, Texas. Kronos Worldwide, Inc. is a subsidiary of Valhi, Inc.
Show more...
CEO
Mr. James M. Buch
Nhân viên
2196
Quốc gia
US
ISIN
US50105F1057
WKN
000776950

Danh sách