Stock Events

Liberty Broadband 

$54.13
59
+$0.85+1.6% Friday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
54.64
Thấp nhất trong ngày
53.98
Cao nhất 52 tuần
95.61
Thấp nhất 52 tuần
47.17
Khối lượng
69,915
Khối lượng trung bình
170,940
Vốn hóa thị trường
7.66B
Tỷ số P/E
9.19
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

8MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0
0.8
1.6
2.4
EPS dự kiến
1.7
EPS thực tế
1.69

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi LBRDA. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Comcast
CMCSA
Vốn hóa thị trường153.28B
Comcast Corporation là một đối thủ trực tiếp, cung cấp các dịch vụ tương tự về băng thông, truyền hình cáp và viễn thông.
Charter Communications
CHTR
Vốn hóa thị trường43.06B
Charter Communications hoạt động trong cùng ngành, cung cấp dịch vụ băng thông rộng, cáp và viễn thông, cạnh tranh trực tiếp với Liberty Broadband.
AT&T
T
Vốn hóa thị trường136.25B
AT&T Inc. cung cấp một loạt rộng các dịch vụ viễn thông, truyền thông và công nghệ cạnh tranh với các ưu đãi của Liberty Broadband.
Verizon Communications
VZ
Vốn hóa thị trường173.59B
Verizon Communications Inc. là một đối thủ trên thị trường dịch vụ viễn thông và dịch vụ băng thông, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tương tự.
Lumen Technologies
LUMN
Vốn hóa thị trường1.12B
Lumen Technologies, trước đây là CenturyLink, cung cấp dịch vụ viễn thông, mạng, bảo mật, giải pháp đám mây, âm thanh và dịch vụ quản lý, cạnh tranh trong các thị trường tương tự.
T-Mobile US
TMUS
Vốn hóa thị trường206.46B
T-Mobile US, Inc. cung cấp dịch vụ viễn thông di động cạnh tranh với dịch vụ viễn thông và internet của Liberty Broadband.
SentinelOne
S
Vốn hóa thị trường6.03B
SentinelOne, Inc., thông qua các giải pháp an ninh mạng của mình, cạnh tranh gián tiếp bằng cách cung cấp dịch vụ an ninh cần thiết cho cùng một cơ sở khách hàng.
Netflix
NFLX
Vốn hóa thị trường298.16B
Netflix, Inc., với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ phát trực tuyến hàng đầu, cạnh tranh với cùng một đối tượng khán giả giải trí, mặc dù là một cách gián tiếp.
Amazon
AMZN
Vốn hóa thị trường2.01T
Amazon.com, Inc., thông qua dịch vụ Prime Video và các dự án dịch vụ internet của mình, cạnh tranh trên thị trường phân phối nội dung và dịch vụ internet.

Đánh giá của nhà phân tích

72$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $72.
Từ 1 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
100%
Nắm giữ
0%
Bán
0%

Giới thiệu

Communications
Specialty Telecommunications
Consumer Services
Cable/Satellite TV
Information
Satellite Telecommunications
Liberty Broadband Corporation engages in the communications businesses. It operates through GCI Holdings and Charter segments. The GCI Holdings segment provides a range of wireless, data, video, voice, and managed services to residential customers, businesses, governmental entities, and educational and medical institutions primarily in Alaska under the GCI brand. The Charter segment offers subscription-based video services comprising video on demand, high-definition television, and digital video recorder service; local and long-distance calling, voicemail, call waiting, caller ID, call forwarding, and other voice services, as well as international calling services; and Spectrum TV. It also provides internet services, including an in-home Wi-Fi product that provides customers with high-performance wireless routers and managed Wi-Fi services; advanced community Wi-Fi; mobile internet; and a security suite that offers protection against computer viruses and spyware. In addition, this segment offers internet access, data networking, fiber connectivity to cellular towers and office buildings, video entertainment, and business telephone services; advertising services on cable television networks and digital outlets; and operates regional sports and news networks. Liberty Broadband Corporation was incorporated in 2014 and is based in Englewood, Colorado.
Show more...
CEO
Gregory Maffei
Quốc gia
US
ISIN
US5303071071
WKN
000A12DQA

Danh sách