Stock Events

Invesco NASDAQ Next Gen 100 

$27.99
372
+$0.19+0.68% Wednesday 19:35

Thống kê

Cao nhất trong ngày
-
Thấp nhất trong ngày
-
Cao nhất 52 tuần
29.06
Thấp nhất 52 tuần
22.41
Khối lượng
171,822
Khối lượng trung bình
90,070
Vốn hóa thị trường
653.61M
Tỷ số P/E
0
Tỷ suất cổ tức
1.24%
Cổ tức
0.35

Sắp tới

Cổ tức

1.24%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
2.34%
Tăng trưởng 1 năm
81.91%

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi QQQJ. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Vanguard Small Cap Growth
VBK
Vốn hóa thị trường17.04B
Vanguard Small-Cap Growth ETF tập trung vào các công ty tăng trưởng vốn hóa nhỏ, tương tự như sự tập trung vào thế hệ tiếp theo của QQQJ.
iShares S&P Small-Cap 600 Growth
IJT
Vốn hóa thị trường5.83B
iShares S&P Small-Cap 600 Growth ETF nhắm mục tiêu vào các cổ phiếu tăng trưởng vốn hóa nhỏ, cạnh tranh trực tiếp với khía cạnh tăng trưởng của danh mục QQQJ.
Vanguard Small Cap
VB
Vốn hóa thị trường54.25B
Vanguard Small-Cap ETF bao gồm một loạt các công ty vốn hóa nhỏ, chồng chéo với việc đầu tư của QQQJ vào các công ty thế hệ tiếp theo.
iShares Russell 2000 Growth
IWO
Vốn hóa thị trường11.01B
iShares Russell 2000 Growth ETF tập trung vào các công ty tăng trưởng vốn hóa nhỏ, cạnh tranh trực tiếp với chiến lược đầu tư của QQQJ.
Vanguard Mid-Cap Growth
VOT
Vốn hóa thị trường13.13B
Vanguard Mid-Cap Growth ETF đầu tư vào các công ty tăng trưởng vừa và trung bình, tương tự như sự tập trung của QQQJ vào các công ty tăng trưởng mới nổi.
iShares Russell Mid-Cap Growth
IWP
Vốn hóa thị trường17.63B
iShares Russell Mid-Cap Growth ETF nhắm mục tiêu các công ty tăng trưởng vốn hóa trung bình, cạnh tranh với sự tập trung vào các công ty tăng trưởng thế hệ tiếp theo của QQQJ.
SPDR S&P 400 Mid Cap Growth
MDYG
Vốn hóa thị trường2.45B
SPDR S&P 400 Mid Cap Growth ETF tập trung vào các công ty tăng trưởng vốn hóa trung bình, tương tự như sự tập trung đầu tư của QQQJ.
Fidelity MSCI Information Technology Index
FTEC
Vốn hóa thị trường10.68B
ETF chỉ số Công nghệ Thông tin Fidelity MSCI tập trung vào ngành công nghệ, cạnh tranh với sự tập trung công nghệ mạnh mẽ của QQQJ.
iShares Expanded Tech-Software Sector
IGV
Vốn hóa thị trường6.45B
iShares Expanded Tech-Software Sector ETF tập trung vào ngành phần mềm, cạnh tranh với danh mục tập trung vào công nghệ của QQQJ.
ARK Innovation
ARKK
Vốn hóa thị trường6.06B
ARK Innovation ETF đầu tư vào các công ty đột phá sáng tạo, cạnh tranh trực tiếp với sự tập trung thế hệ tiếp theo của QQQJ.

Giới thiệu

Miscellaneous
Investment Trusts/Mutual Funds
The fund generally will invest at least 90% of its total assets in the securities that comprise the underlying index. Strictly in accordance with its guidelines and mandated procedures, Nasdaq, Inc. compiles, maintains and calculates the underlying index, which is comprised of securities of the next generation of Nasdaq-listed non-financial companies; that is, the largest 100 Nasdaq-listed companies outside of the NASDAQ-100 Index® (the “NASDAQ-100”) based on market capitalization. It is non-diversified.
Show more...
CEO
Quốc gia
US
ISIN
US46138G6310

Danh sách