Stock Events

FreightCar America 

$3.36
16
+$0.15+4.67% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
3.3
Thấp nhất trong ngày
3.18
Cao nhất 52 tuần
4.26
Thấp nhất 52 tuần
2.25
Khối lượng
18,628
Khối lượng trung bình
25,599
Vốn hóa thị trường
60.06M
Tỷ số P/E
-2.72
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Cổ tức

0%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

8MayĐã xác nhận
Q2 2022
Q3 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
-0.24
-0.15
-0.07
0.02
EPS dự kiến
0.01
EPS thực tế
0.02

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi RAIL. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Trinity Industries
TRN
Vốn hóa thị trường2.42B
Trinity Industries sản xuất các toa tàu hỏa, biến họ trở thành đối thủ trực tiếp trên thị trường sản xuất và cho thuê toa tàu hỏa.
Greenbrier Cos.
GBX
Vốn hóa thị trường1.54B
The Greenbrier Companies tham gia vào việc thiết kế, sản xuất và tiếp thị thiết bị xe hàng hỏa, cạnh tranh trong cùng một ngành với FreightCar America.
Westinghouse Air Brake Technologies
WAB
Vốn hóa thị trường27.6B
Wabtec Corporation cung cấp thiết bị và dịch vụ dựa trên công nghệ cho ngành công nghiệp đường sắt hàng hóa và vận chuyển hành khách, cạnh tranh gián tiếp bằng cách cung cấp các sản phẩm đường sắt bổ sung và thay thế.
Caterpillar
CAT
Vốn hóa thị trường160.58B
Caterpillar Inc., thông qua công ty con Progress Rail, cạnh tranh trong ngành công nghiệp đường sắt bằng cách cung cấp các toa xe lửa, đầu máy và dịch vụ bảo dưỡng.
CSX
CSX
Vốn hóa thị trường65.1B
CSX Corporation, với tư cách là một công ty vận tải hàng hóa đường sắt lớn, có thể là đối thủ trong lĩnh vực logistics hàng hóa và giải pháp vận chuyển, mặc dù cách đó không trực tiếp.
Union Pacific
UNP
Vốn hóa thị trường137.38B
Union Pacific Corporation vận hành một trong những hệ thống đường sắt lớn nhất tại Hoa Kỳ, có khả năng cạnh tranh trong dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
Norfolk Southern
NSC
Vốn hóa thị trường48.77B
Norfolk Southern Corporation là một trong những đối thủ lớn khác trong ngành công nghiệp vận tải đường sắt, cung cấp sự cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa và logistics.
Canadian Pacific Kansas City Limited
CP
Vốn hóa thị trường74.84B
Canadian Pacific Railway Limited vận hành đường sắt xuyên lục địa tại Canada và Hoa Kỳ, cạnh tranh trên thị trường vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt.
Canadian National Railway
CNI
Vốn hóa thị trường74.82B
Canadian National Railway Company cung cấp dịch vụ vận tải tích hợp, bao gồm đường sắt, nhiều phương tiện, xe tải, chuyển phát hàng hóa, kho bãi và phân phối, cạnh tranh trong lĩnh vực logistics và vận tải.

Giới thiệu

Producer Manufacturing
Trucks/Construction/Farm Machinery
Manufacturing
Heavy Duty Truck Manufacturing
FreightCar America, Inc., through its subsidiaries, designs, manufactures, and sells railcars and railcar components for the transportation of bulk commodities and containerized freight products primarily in North America. It operates in two segments, Manufacturing and Parts. The company offers a range of freight cars, including open top hoppers; covered hopper cars; gondolas; triple hoppers and hybrid aluminum/stainless steel railcars; ore hopper and gondola railcars; ballast hopper cars; aggregate hopper cars; intermodal flats; and non-intermodal flat cars. It also provides railcars, including coal cars, bulk commodity cars, coil steel cars, and boxcars; and woodchip hoppers, aluminum vehicle carriers, and articulated bulk container railcars. In addition, the company sells used railcars; leases, rebuilds, and converts railcars; and sells forged, cast, and fabricated parts for various railcars. It also exports its manufactured railcars to Latin America and the Middle East. The company's customers primarily include financial institutions, railroads, and shippers. FreightCar America, Inc. was founded in 1901 and is headquartered in Chicago, Illinois.
Show more...
CEO
Nhân viên
2023
Quốc gia
US
ISIN
US3570231007
WKN
000A0D890

Danh sách