Stock Events

AT&T 

$0
35428
+$0+0% Monday 00:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
-
Thấp nhất trong ngày
-
Cao nhất 52 tuần
0
Thấp nhất 52 tuần
0
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
0
Vốn hóa thị trường
138.67B
Tỷ số P/E
0
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Cổ tức

0%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
5.92%
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

17OctĐã xác nhận
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
0.53
0.57
0.6
0.64
EPS dự kiến
0.573621
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi T4660508. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Verizon Communications
VZ
Vốn hóa thị trường170.95B
Verizon Communications Inc. cung cấp các dịch vụ viễn thông không dây và có dây tương tự, là đối thủ trực tiếp trong ngành viễn thông.
T-Mobile US
TMUS
Vốn hóa thị trường229.34B
T-Mobile US, Inc. cạnh tranh trong lĩnh vực nhà cung cấp mạng di động không dây, cung cấp dịch vụ viễn thông di động tương tự như AT&T.
SentinelOne
S
Vốn hóa thị trường6.64B
DISH Network Corporation, thông qua việc mua lại Sprint, cạnh tranh trong lĩnh vực truyền thông không dây và băng thông rộng, trực tiếp thách thức thị trường của AT&T.
Charter Communications
CHTR
Vốn hóa thị trường50.43B
Charter Communications, Inc. cung cấp dịch vụ băng thông rộng, video, âm thanh và di động, cạnh tranh với dịch vụ internet và cáp của AT&T.
Comcast
CMCSA
Vốn hóa thị trường153.05B
Comcast Corporation cung cấp dịch vụ băng thông rộng, video, âm thanh và không dây, cạnh tranh trực tiếp với loạt dịch vụ tương tự của AT&T.
Lumen Technologies
LUMN
Vốn hóa thị trường6.12B
Lumen Technologies, Inc. cung cấp dịch vụ mạng, âm thanh và dịch vụ quản lý, cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông và băng thông rộng với AT&T.
Catalent
CTLT
Vốn hóa thị trường10.8B
Altice USA, Inc. cung cấp dịch vụ internet, truyền hình trả tiền và điện thoại, cạnh tranh trên các thị trường tương tự như AT&T.
Vodafone
VOD
Vốn hóa thị trường25.56B
Vodafone Group Plc là một công ty viễn thông quốc tế cạnh tranh với AT&T trên các thị trường toàn cầu về dịch vụ di động và băng thông rộng.
American Tower
AMT
Vốn hóa thị trường102.69B
American Tower Corporation hoạt động như một quỹ tín thác đầu tư bất động sản (REIT) và sở hữu, vận hành cũng như phát triển bất động sản truyền thông cho nhiều người thuê, cạnh tranh gián tiếp với AT&T bằng cách cung cấp cơ sở hạ tầng thiết yếu cho các nhà cung cấp dịch vụ không dây.

Giới thiệu

AT&T Inc. provides telecommunications and technology services worldwide. The company operates through two segments, Communications and Latin America. The Communications segment offers wireless voice and data communications services; and sells handsets, wireless data cards, wireless computing devices, carrying cases/protective covers, and wireless chargers through its own company-owned stores, agents, and third-party retail stores. It also provides Virtual Private Networks, AT&T Dedicated Internet, Ethernet, data services, cloud solutions, outsourcing, and managed professional services, as well as customer premises equipment for multinational corporations, small and mid-sized businesses, governmental, and wholesale customers. In addition, this segment offers broadband services, including fiber connections, legacy telephony voice communication services, and other VoIP services and equipment to residential customers. This segment markets its communications services and products under the AT&T, AT&T Business, Cricket, AT&T PREPAID, and AT&T Fiber brand names. The Latin America segment provides postpaid and prepaid wireless services in Mexico under the AT&T and Unefon brand names, as well as sells smartphones through its owned stores, agents and third-party retail stores. The company was formerly known as SBC Communications Inc. and changed its name to AT&T Inc. in 2005. AT&T Inc. was incorporated in 1983 and is based in Dallas, Texas.
Show more...
CEO
Mr. John T. Stankey
Nhân viên
146040
Quốc gia
US
ISIN
US00206R4092

Danh sách