Stock Events

Albertsons Companies 

$19.89
390
+$0.14+0.71% Monday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
19.97
Thấp nhất trong ngày
19.64
Cao nhất 52 tuần
23.48
Thấp nhất 52 tuần
19.47
Khối lượng
1,690,354
Khối lượng trung bình
2,334,072
Vốn hóa thị trường
11.52B
Tỷ số P/E
8.92
Tỷ suất cổ tức
2.41%
Cổ tức
0.48

Sắp tới

Cổ tức

2.41%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
4.55%
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

23JulĐã xác nhận
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Tiếp theo
0.52
0.66
0.79
0.93
EPS dự kiến
0.686633
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi ACI. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Kroger
KR
Vốn hóa thị trường36.03B
Kroger là một đối thủ trực tiếp, vận hành các cửa hàng tạp hóa trên nhiều thị trường giống như Albertsons, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tương tự.
Walmart
WMT
Vốn hóa thị trường545.07B
Walmart vận hành một số lượng lớn siêu thị và khu vực tạp hóa trong các cửa hàng của họ, cạnh tranh trực tiếp với Albertsons cả về giá cả và sản phẩm.
Costco Wholesale
COST
Vốn hóa thị trường376.83B
Costco cạnh tranh với Albertsons bằng cách cung cấp sản phẩm số lượng lớn với giá giảm, thu hút một phần khách hàng của Albertsons tìm kiếm tiết kiệm và mua hàng số lượng lớn.
Target
TGT
Vốn hóa thị trường68.49B
Target đã mở rộng danh mục sản phẩm tạp hóa và thực phẩm tươi sống, trở thành đối thủ cạnh tranh với Albertsons, đặc biệt là ở khu vực đô thị và ngoại ô.
Amazon
AMZN
Vốn hóa thị trường2.01T
Amazon, thông qua việc sở hữu Whole Foods và dịch vụ giao hàng thực phẩm trực tuyến của mình, cạnh tranh với Albertsons trong lĩnh vực thực phẩm số và hữu cơ.
Walgreens Boots Alliance
WBA
Vốn hóa thị trường10.44B
Walgreens Boots Alliance, với nhiều địa điểm và sự bổ sung của hàng tạp hóa và hàng tiêu dùng, cạnh tranh với Albertsons, đặc biệt là trong việc mua sắm tiện lợi.
Dollar General
DG
Vốn hóa thị trường29.08B
Dollar General cạnh tranh với Albertsons bằng cách cung cấp hàng hóa giá rẻ tại các địa điểm thuận tiện, nhắm vào người tiêu dùng tiết kiệm ngân sách.
Dollar Tree
DLTR
Vốn hóa thị trường22.95B
Dollar Tree, bao gồm cả cửa hàng Family Dollar của nó, cạnh tranh về giá cả cho hàng hóa gia đình và thực phẩm, thu hút khách hàng nhạy cảm với giá của Albertsons.
BJ`s Wholesale Club
BJ
Vốn hóa thị trường11.66B
BJ's Wholesale Club cạnh tranh trong phân khúc bán lẻ số lượng lớn, cung cấp giá cạnh tranh cho hàng tạp hóa và hàng hóa chung, thu hút một phần khách hàng của Albertsons.
Sprouts Farmers Market
SFM
Vốn hóa thị trường8.41B
Sprouts Farmers Market cạnh tranh với Albertsons trong phân khúc thực phẩm tươi, hữu cơ và tự nhiên, hấp dẫn người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.

Đánh giá của nhà phân tích

24.45$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $27.25.
Từ 5 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
40%
Nắm giữ
60%
Bán
0%

Giới thiệu

Retail Trade
Food Retail
Convenience Stores
Albertsons Companies, Inc., through its subsidiaries, engages in the operation of food and drug stores in the United States. The company's food and drug retail stores offer grocery products, general merchandise, health and beauty care products, pharmacy, fuel, and other items and services. It also manufactures and processes food products for sale in stores. As of February 26, 2022, it operated 2,276 stores under various banners, including Albertsons, Safeway, Vons, Pavilions, Randalls, Tom Thumb, Carrs, Jewel-Osco, Acme, Shaw's, Star Market, United Supermarkets, Market Street, Haggen, Kings Food Markets, and Balducci's Food Lovers Market; and 1,722 pharmacies, 1,317 in-store branded coffee shops, 402 adjacent fuel centers, 22 distribution centers, and 20 manufacturing facilities, as well as various digital platforms. The company was founded in 1860 and is headquartered in Boise, Idaho.
Show more...
CEO
Vivek Sankaran
Nhân viên
108300
Quốc gia
US
ISIN
US0130911037
WKN
000A14YJM

Danh sách