Stock Events

BGC 

$9.84
6
-$0.04-0.4% Wednesday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
10.01
Thấp nhất trong ngày
9.8
Cao nhất 52 tuần
10.01
Thấp nhất 52 tuần
5.05
Khối lượng
2,022,609
Khối lượng trung bình
2,805,158
Vốn hóa thị trường
4.88B
Tỷ số P/E
41.17
Tỷ suất cổ tức
0.81%
Cổ tức
0.08

Sắp tới

Cổ tức

0.81%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
250%

Lợi nhuận

29OctDự kiến
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
0
0.08
0.17
0.25
EPS dự kiến
0.22
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi BGC. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Corning
GLW
Vốn hóa thị trường35.81B
Corning Incorporated tham gia vào lĩnh vực kính chuyên dụng và gốm, cạnh tranh với BGC trên thị trường sợi quang và các sản phẩm liên quan.
Belden
BDC
Vốn hóa thị trường4.38B
Belden Inc. thiết kế, sản xuất và tiếp thị cáp, kết nối và sản phẩm mạng trong các thị trường khác nhau, chồng lấn với các dòng sản phẩm của BGC.
Amphenol
APH
Vốn hóa thị trường81.23B
Amphenol Corporation là một nhà sản xuất hàng đầu trong thiết kế và sản xuất các kết nối và cáp, cạnh tranh trực tiếp với BGC trong các lĩnh vực điện tử và viễn thông.
TE Connectivity
TEL
Vốn hóa thị trường46.68B
TE Connectivity Ltd. chuyên về các giải pháp kết nối và cảm biến, cạnh tranh với BGC trong việc cung cấp linh kiện điện tử cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Proto Labs
PRLB
Vốn hóa thị trường769.01M
Proto Labs, Inc. cung cấp dịch vụ sản xuất tùy chỉnh, cạnh tranh gián tiếp với BGC bằng cách cung cấp các thành phần có thể thay thế hoặc bổ sung cho các sản phẩm của BGC.
Hubbell
HUBB
Vốn hóa thị trường21.47B
Hubbell Incorporated tham gia vào việc thiết kế, sản xuất và bán các sản phẩm điện và điện tử, cạnh tranh với BGC trên thị trường điện và tiện ích.
3M
MMM
Vốn hóa thị trường73.99B
Công ty 3M hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, an toàn lao động, chăm sóc sức khỏe và hàng tiêu dùng, cạnh tranh gián tiếp với BGC thông qua lĩnh vực điện tử và năng lượng của mình.
Dover
DOV
Vốn hóa thị trường25.57B
Dover Corporation sản xuất các sản phẩm và linh kiện công nghiệp, cạnh tranh gián tiếp với BGC bằng cách cung cấp các sản phẩm trong tự động hóa, quản lý chất lỏng và làm lạnh, có thể giao nhau với thị trường của BGC.

Đánh giá của nhà phân tích

11.5$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $11.5.
Từ 1 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
100%
Nắm giữ
0%
Bán
0%

Giới thiệu

BGC Group, Inc. operates as a financial brokerage and technology company in the United States and internationally. The company offers various brokerage products, such as fixed income, such as government bonds, corporate bonds, and other debt instruments, as well as related interest rate derivatives and credit derivatives; equities, energy and commodities, shipping, insurance, and futures and options. It also provides trade execution, connectivity solutions, brokerage services, clearing, trade compression and other post-trade services, information, and other back-office services to an assortment of financial and non-financial institutions. In addition, the company offers electronic and hybrid brokerage, other financial technology solutions, market data and related information services, and analytics related to financial instrument and markets. Its integrated platform is designed to provide flexibility to customers with regard to price discovery, execution and processing of transactions, and enables to use ots Voice, Hybrid, or in various markets, as well as fully electronic brokerage services in connection with transactions executed either OTC or through an exchange. It primarily serves banks, broker-dealers, investment banks, trading firms, hedge funds, governments, and corporations, as well as investment firms. BGC Group, Inc. was founded in 1945 and is headquartered in New York, New York.
Show more...
CEO
Nhân viên
3856
Quốc gia
US
ISIN
US0889291045

Danh sách