Stock Events

TE Connectivity 

$146.43
104
+$1.73+1.2% Tuesday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
146.79
Thấp nhất trong ngày
145.05
Cao nhất 52 tuần
159.98
Thấp nhất 52 tuần
113.52
Khối lượng
1,033,413
Khối lượng trung bình
2,061,488
Vốn hóa thị trường
44.5B
Tỷ số P/E
13.13
Tỷ suất cổ tức
1.78%
Cổ tức
2.6

Sắp tới

Cổ tức

1.78%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
11.31%
Tăng trưởng 5 năm
6.89%
Tăng trưởng 3 năm
8.66%
Tăng trưởng 1 năm
9.01%

Lợi nhuận

30OctĐã xác nhận
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
1.59
1.71
1.83
1.95
EPS dự kiến
1.947096
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi TEL. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Amphastar Pharmaceuticals
AMPH
Vốn hóa thị trường2.1B
Amphenol Corporation là một đối thủ trực tiếp, sản xuất các kết nối điện tử và quang điện tương tự, cáp và hệ thống kết nối được sử dụng trong các ngành công nghiệp tương tự như TE Connectivity.
Amphenol
APH
Vốn hóa thị trường75.41B
Aptiv PLC, tập trung vào ngành công nghiệp ô tô, cạnh tranh với TE Connectivity trong việc cung cấp hệ thống kết nối điện và điện tử tiên tiến.
Corning
GLW
Vốn hóa thị trường32.9B
Corning Incorporated, nổi tiếng với kính chuyên dụng và gốm sứ, cạnh tranh với TE Connectivity trên thị trường truyền thông quang học và vật liệu đặc biệt.
Belden
BDC
Vốn hóa thị trường3.87B
Belden Inc. sản xuất và bán các sản phẩm kết nối và mạng trong các thị trường mà TE Connectivity cũng tham gia, khiến họ trở thành đối thủ.
Jabil
JBL
Vốn hóa thị trường11.59B
Jabil Inc. cung cấp dịch vụ sản xuất cho các sản phẩm điện tử, cạnh tranh với TE Connectivity trong chuỗi cung ứng cho các ngành công nghệ và điện tử.
Telenor ASA
TELNY
Vốn hóa thị trường16.05B
Telefonaktiebolaget LM Ericsson (publ) cạnh tranh trong ngành thiết bị viễn thông, cạnh tranh gián tiếp với TE Connectivity trong các giải pháp viễn thông.
Nokia
NOK
Vốn hóa thị trường21.39B
Nokia Corporation, thông qua cơ sở hạ tầng mạng và công nghệ của mình, cạnh tranh với TE Connectivity trên thị trường viễn thông và mạng dữ liệu.

Đánh giá của nhà phân tích

164$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $180.
Từ 9 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
44%
Nắm giữ
56%
Bán
0%

Giới thiệu

Electronic Technology
Electronic Components
Manufacturing
Electronic Computer Manufacturing
TE Connectivity Ltd., together with its subsidiaries, manufactures and sells connectivity and sensor solutions in Europe, the Middle East, Africa, the Asia–Pacific, and the Americas. The company operates through three segments: Transportation Solutions, Industrial Solutions, and Communications Solutions. The Transportation Solutions segment provides terminals and connector systems and components, sensors, relays, antennas, heat shrink tubing, and application tooling products for use in the automotive, commercial transportation, and sensor markets. The Industrial Solutions segment offers terminals and connector systems and components; and heat shrink tubing, interventional medical components, relays, and wires and cables for aerospace, defense, oil and gas, industrial equipment, medical, and energy markets. The Communications Solutions segment supplies electronic components, such as terminals and connector systems and components, relays, heat shrink tubing, and antennas for the data and devices, and appliances markets. TE Connectivity Ltd. sells its products to approximately 140 countries primarily through direct sales to manufacturers, as well as through third-party distributors. The company was formerly known as Tyco Electronics Ltd. and changed its name to TE Connectivity Ltd. in March 2011. TE Connectivity Ltd. was incorporated in 2000 and is based in Schaffhausen, Switzerland.
Show more...
CEO
Terrence Curtin
Nhân viên
85000
Quốc gia
CH
ISIN
CH0102993182
WKN
000A0RP04

Danh sách