Stock Events

Blackrock Silver 

$0.27
27
+$0.02+6.28% Wednesday 19:52

Thống kê

Cao nhất trong ngày
0.27
Thấp nhất trong ngày
0.26
Cao nhất 52 tuần
0.3
Thấp nhất 52 tuần
0.14
Khối lượng
159,128
Khối lượng trung bình
230,600
Vốn hóa thị trường
52.49M
Tỷ số P/E
-
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Lợi nhuận

27SepDự kiến
Q2 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q4 2023
Q2 2024
Tiếp theo
-0.02
-0.02
-0.01
0
EPS dự kiến
N/A
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi BKRRF. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Hecla Mining
HL
Vốn hóa thị trường3.68B
Hecla Mining Company là một nhà sản xuất bạc hàng đầu, cạnh tranh trực tiếp trong ngành khai thác bạc với Blackrock Silver.
Coeur Mining
CDE
Vốn hóa thị trường2.45B
Coeur Mining, Inc. hoạt động trong ngành công nghiệp khai thác bạc, biến nó trở thành đối thủ trực tiếp của Blackrock Silver trong việc khai thác và sản xuất bạc.
Pan American Silver
PAAS
Vốn hóa thị trường7.34B
Pan American Silver Corp. là một trong những nhà sản xuất bạc chính lớn nhất thế giới, cạnh tranh với Blackrock Silver để giành thị phần trong ngành công nghiệp khai thác bạc.
First Majestic Silver
AG
Vốn hóa thị trường1.69B
First Majestic Silver Corp. tập trung vào sản xuất bạc tại Mexico, cạnh tranh với Blackrock Silver trên thị trường khai thác bạc Bắc Mỹ.
SSR Mining
SSRM
Vốn hóa thị trường1.05B
SSR Mining Inc. là một công ty khai thác mỏ đa dạng sản xuất bạc, cùng với các kim loại khác, cạnh tranh với Blackrock Silver trên thị trường kim loại quý.
Endeavour Silver
EXK
Vốn hóa thị trường752.82M
Endeavour Silver Corp. hoạt động trong ngành công nghiệp khai thác bạc, cạnh tranh trực tiếp với Blackrock Silver về tài nguyên và đầu tư vào khám phá và sản xuất bạc.
Silvercorp Metals
SVM
Vốn hóa thị trường823.29M
Silvercorp Metals Inc. vận hành các mỏ bạc, khiến họ trở thành đối thủ của Blackrock Silver trong ngành khai thác và sản xuất bạc.
MAG Silver
MAG
Vốn hóa thị trường1.39B
MAG Silver Corp. tập trung vào khai thác bạc tại châu Mỹ, cạnh tranh với Blackrock Silver về phạm vi địa lý và thị phần trong ngành công nghiệp bạc.
Fortuna Mining
FSM
Vốn hóa thị trường1.44B
Fortuna Silver Mines Inc. hoạt động trong việc khai thác bạc và vàng, cạnh tranh với Blackrock Silver trên thị trường kim loại quý, đặc biệt là bạc.
SilverCrest Metals
SILV
Vốn hóa thị trường1.23B
SilverCrest Metals Inc. tập trung vào việc khám phá và phát triển các dự án bạc, biến họ thành đối thủ của Blackrock Silver trong lĩnh vực khám phá và phát triển bạc.

Giới thiệu

Other Metals/Minerals
Non-Energy Minerals
Blackrock Silver Corp. engages in the acquisition, exploration, and development of mineral properties located in the United States. It primarily explores for gold and silver deposits. The company's flagship property is the Tonopah West silver-gold project that consists of 100 patented and 279 unpatented claims covering approximately 25.5 square kilometers located in the Walker Lane trend of western Nevada. It also holds interest in the Silver Cloud project that consists of 572 mining claims covering an area of approximately 45 square kilometers located in Elko, Nevada. The company was formerly known as Blackrock Gold Corp. and changed its name to Blackrock Silver Corp. in March 2021. Blackrock Silver Corp. was incorporated in 1999 and is headquartered in Vancouver, Canada.
Show more...
CEO
Andrew Pollard
Nhân viên
2
Quốc gia
CA
ISIN
CA09261Q1072

Danh sách