Stock Events

Coeur Mining 

$6
129
+$0.37+6.57% Wednesday 19:54

Thống kê

Cao nhất trong ngày
6.12
Thấp nhất trong ngày
5.75
Cao nhất 52 tuần
6.12
Thấp nhất 52 tuần
2
Khối lượng
5,423,476
Khối lượng trung bình
6,971,531
Vốn hóa thị trường
2.38B
Tỷ số P/E
-20.08
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

1MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
-0.16
-0.11
-0.05
0
EPS dự kiến
-0.04
EPS thực tế
-0.05

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi CDE. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Hecla Mining
HL
Vốn hóa thị trường3.04B
Hecla Mining Company là một trong những nhà sản xuất bạc hàng đầu tại Hoa Kỳ, cạnh tranh trực tiếp với Coeur Mining trong ngành khai thác bạc và vàng.
Pan American Silver
PAAS
Vốn hóa thị trường7.22B
Pan American Silver Corp. là một trong những nhà sản xuất bạc chính lớn nhất thế giới, là đối thủ trực tiếp của Coeur Mining trong ngành công nghiệp khai thác bạc.
First Majestic Silver
AG
Vốn hóa thị trường1.72B
First Majestic Silver Corp. tập trung vào sản xuất bạc tại Mexico, cạnh tranh với hoạt động bạc và vàng của Coeur Mining.
SSR Mining
SSRM
Vốn hóa thị trường911.45M
SSR Mining Inc. là một nhà sản xuất kim loại quý đa dạng với hoạt động tại Châu Mỹ, cạnh tranh với Coeur Mining trong cả sản xuất bạc và vàng.
Coeur Mining
CDE
Vốn hóa thị trường2.24B
Coeur Mining, Inc. được bao gồm như một công ty tham khảo.
Endeavour Silver
EXK
Vốn hóa thị trường865.03M
Endeavour Silver Corp. tập trung vào khai thác bạc tại Mexico, cạnh tranh với sản xuất bạc của Coeur Mining.
MAG Silver
MAG
Vốn hóa thị trường1.2B
MAG Silver Corp. tập trung vào khai thác và phát triển bạc, đặc biệt là tại Mexico, cạnh tranh với các dự án bạc của Coeur Mining.
Silvercorp Metals
SVM
Vốn hóa thị trường596.98M
Silvercorp Metals Inc. vận hành các mỏ sản xuất bạc tại Trung Quốc, cung cấp sự cạnh tranh trên thị trường bạc toàn cầu so với Coeur Mining.
Fresh2
FRES
Vốn hóa thị trường2.93M
Fresnillo plc là nhà sản xuất bạc chính lớn nhất thế giới và nhà sản xuất vàng lớn nhất của Mexico, cạnh tranh toàn cầu với Coeur Mining.
Wheaton Precious Metals
WPM
Vốn hóa thị trường23.77B
Wheaton Precious Metals Corp. là một công ty truyền hình cạnh tranh các thỏa thuận truyền hình bạc và vàng, cạnh tranh gián tiếp với hoạt động của Coeur Mining.

Đánh giá của nhà phân tích

4.97$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $5.5.
Từ 3 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
67%
Nắm giữ
33%
Bán
0%

Giới thiệu

Non-Energy Minerals
Precious Metals
Mining, Quarrying, and Oil and Gas Extraction
Gold Ore Mining
Coeur Mining, Inc. explores for precious metals in the United States, Canada, and Mexico. The company primarily explores for gold, silver, zinc, and lead properties. It holds 100% interests in the Palmarejo gold and silver mine covering an area of approximately 67,296 net acres located in the State of Chihuahua in Northern Mexico; the Rochester silver and gold mine that covers an area of approximately 43,441net acres situated in northwestern Nevada; the Kensington gold mine comprising 3,972 net acres located to the north of Juneau, Alaska; the Wharf gold mine covering an area of approximately 3,243 net acres situated in the northern Black Hills of western South Dakota; and the Silvertip silver-zinc-lead mine comprising 97,298 net acres located in northern British Columbia, Canada. In addition, the company owns interests in the Crown and Sterling projects located in southern Nevada; and the La Preciosa project located in Mexico. Further, it markets and sells its concentrates to third-party customers, smelters, under off-take agreements. The company was formerly known as Coeur d'Alene Mines Corporation and changed its name to Coeur Mining, Inc. in May 2013.Coeur Mining, Inc. was incorporated in 1928 and is headquartered in Chicago, Illinois.
Show more...
CEO
Mitchell Krebs
Nhân viên
2074
Quốc gia
US
ISIN
US1921085049
WKN
000A0RNL2

Danh sách