Stock Events

Darling Ingredients 

$38.68
125
+$0.68+1.79% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
38.72
Thấp nhất trong ngày
37.76
Cao nhất 52 tuần
71.6
Thấp nhất 52 tuần
33.94
Khối lượng
1,490,068
Khối lượng trung bình
2,317,283
Vốn hóa thị trường
6.07B
Tỷ số P/E
11.31
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Lợi nhuận

25JulĐã xác nhận
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Tiếp theo
0.5
0.88
1.25
1.63
EPS dự kiến
0.55
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi DAR. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Cartesian Growth Corp II
RENEW
Vốn hóa thị trường0
Renewable Energy Group, Inc. là một đối thủ trực tiếp trong lĩnh vực nhiên liệu sinh học và hóa chất tái tạo, cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm diesel tái tạo và năng lượng sinh học của Darling Ingredients.
Archer Daniels Midland
ADM
Vốn hóa thị trường31.78B
Archer-Daniels-Midland Company cạnh tranh trong lĩnh vực chế biến nông sản và nhiên liệu sinh học, chồng lấn với hoạt động của Darling Ingredients trong việc chế biến và sản xuất nhiên liệu sinh học.
Bunge Global SA
BG
Vốn hóa thị trường15.73B
Bunge Limited hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm, cạnh tranh với Darling Ingredients trong việc mua và chế biến nguyên liệu nông nghiệp.
Nutrien
NTR
Vốn hóa thị trường24.58B
Nutrien Ltd. cạnh tranh trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất phân bón, nơi Darling Ingredients cũng hoạt động thông qua các sản phẩm dựa trên thiên nhiên.
International Flavors & Fragrances
IFF
Vốn hóa thị trường25.11B
International Flavors & Fragrances Inc. cạnh tranh trong việc tạo ra các thành phần và giải pháp cho thực phẩm và đồ uống, chồng chéo với ngành thành phần thực phẩm của Darling Ingredients.
Ingredion
INGR
Vốn hóa thị trường7.55B
Ingredion Incorporated tham gia sản xuất thành phần cho ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, cạnh tranh với Darling Ingredients trong việc cung cấp thành phần tự nhiên.
CF Industries
CF
Vốn hóa thị trường12.91B
CF Industries Holdings, Inc. cạnh tranh trong việc sản xuất và bán các sản phẩm phân bón nitơ, cạnh tranh gián tiếp với Darling Ingredients trong ngành nông nghiệp.
Mosaic Company
MOS
Vốn hóa thị trường9.12B
The Mosaic Company tham gia sản xuất và tiếp thị phân bón nồng độ cao chứa lượng lớn lân và kali, cạnh tranh với Darling Ingredients trong ngành sản phẩm nông nghiệp.
Gevo
GEVO
Vốn hóa thị trường148.14M
Gevo, Inc. tập trung vào hóa chất tái tạo và nhiên liệu sinh học tiên tiến, cạnh tranh với Darling Ingredients trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong các giải pháp nhiên liệu bền vững.

Đánh giá của nhà phân tích

55$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $85.
Từ 6 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
67%
Nắm giữ
33%
Bán
0%

Giới thiệu

Process Industries
Agricultural Commodities/Milling
Manufacturing
Rendering and Meat Byproduct Processing
Darling Ingredients Inc. develops, produces, and sells natural ingredients from edible and inedible bio-nutrients. The company operates through three segments: Feed Ingredients, Food Ingredients, and Fuel Ingredients. It offers ingredients and customized specialty solutions for customers in the pharmaceutical, food, pet food, feed, industrial, fuel, bioenergy, and fertilizer industries. The company also collects and transforms various animal by-product streams into useable and specialty ingredients, such as collagen, edible fats, feed-grade fats, animal proteins and meals, plasma, pet food ingredients, organic fertilizers, yellow grease, fuel feedstock, green energy, natural casings, and hides. In addition, it recovers and converts used cooking oil and animal fats, and residual bakery products into valuable feed and fuel ingredients. Further, the company provides environmental services, including grease trap collection and disposal services to food service establishments. It primarily operates under the Sonac, Dar Pro, Rothsay, Rousselot, Nature Safe, CleanStar, Peptan, Cookie Meal, Bakery Feeds, Ecoson, and Rendac brand names in North America, Europe, China, South America, Australia, and internationally. The company was formerly known as Darling International Inc. and changed its name to Darling Ingredients Inc. in May 2014. Darling Ingredients Inc. was founded in 1882 and is headquartered in Irving, Texas.
Show more...
CEO
Randall Stuewe
Nhân viên
15800
Quốc gia
US
ISIN
US2372661015
WKN
000895117

Danh sách