Stock Events

Bunge Global SA 

$108.59
312
-$0.8-0.73% Friday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
109.83
Thấp nhất trong ngày
107.27
Cao nhất 52 tuần
113.58
Thấp nhất 52 tuần
84.91
Khối lượng
1,773,891
Khối lượng trung bình
1,320,142
Vốn hóa thị trường
15.38B
Tỷ số P/E
8.41
Tỷ suất cổ tức
2.5%
Cổ tức
2.72

Sắp tới

Cổ tức

2.5%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
7.76%
Tăng trưởng 5 năm
6.21%
Tăng trưởng 3 năm
9.65%
Tăng trưởng 1 năm
4.95%

Lợi nhuận

31JulĐã xác nhận
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Tiếp theo
1.69
2.37
3.04
3.72
EPS dự kiến
1.69
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi BG. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Archer Daniels Midland
ADM
Vốn hóa thị trường29.89B
Archer Daniels Midland Company là một đối thủ trực tiếp, tham gia vào chế biến nông sản và thành phần thực phẩm, tương tự như hoạt động chính của Bunge.
CarGurus
CARG
Vốn hóa thị trường2.31B
Cargill là một trong những tập đoàn tư nhân lớn nhất cung cấp các sản phẩm và dịch vụ về thực phẩm, nông nghiệp, tài chính và công nghiệp, cạnh tranh trực tiếp với Bunge trong nhiều lĩnh vực.
Ingredion
INGR
Vốn hóa thị trường7.53B
Ingredion Incorporated sản xuất và bán chất làm ngọt, tinh bột, thành phần dinh dưỡng và giải pháp vật liệu sinh học, cạnh tranh trong ngành thành phần thực phẩm như Bunge.
Corteva
CTVA
Vốn hóa thị trường37.59B
Corteva Agriscience hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, cung cấp giống cây trồng và bảo vệ cây trồng, và cạnh tranh với Bunge trên thị trường nông nghiệp.
Mosaic Company
MOS
Vốn hóa thị trường9.29B
The Mosaic Company là một nhà sản xuất và nhà tiếp thị hàng đầu về lưu huỳnh và kali tập trung, cạnh tranh với Bunge trên thị trường chất dinh dưỡng nông nghiệp.
CF Industries
CF
Vốn hóa thị trường13.55B
CF Industries Holdings, Inc. sản xuất và phân phối phân bón nitơ và các sản phẩm nitơ khác, cạnh tranh với Bunge trong chuỗi cung ứng nông nghiệp.
BeiGene
BGNE
Vốn hóa thị trường13.77B
BeiGene, Ltd. được liệt kê do sự tương đồng trong ký hiệu chứng khoán, nhưng thực tế thuộc ngành dược phẩm sinh học, làm cho nó trở thành một đối thủ không trực tiếp.
G. Willi-Food International
WILC
Vốn hóa thị trường128.13M
G. Willi-Food International Ltd. là một nhà nhập khẩu và phân phối sản phẩm thực phẩm, cạnh tranh gián tiếp với Bunge trên thị trường phân phối thực phẩm.
Adecoagro.
AGRO
Vốn hóa thị trường1.01B
Adecoagro S.A. là một công ty nông nghiệp ở Nam Mỹ, sản xuất một loạt các sản phẩm nông nghiệp và năng lượng, cạnh tranh với Bunge trong ngành nông nghiệp.
Darling Ingredients
DAR
Vốn hóa thị trường5.87B
Darling Ingredients Inc. sản xuất thành phần tự nhiên bền vững từ các chất dinh dưỡng sinh học ăn được và không ăn được, cạnh tranh với Bunge trong ngành chế biến nông sản.

Đánh giá của nhà phân tích

119.14$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $138.
Từ 8 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
75%
Nắm giữ
25%
Bán
0%

Giới thiệu

Process Industries
Agricultural Commodities/Milling
Manufacturing
Soybean and Other Oilseed Processing
Bunge Limited operates as an agribusiness and food company worldwide. It operates through four segments: Agribusiness, Refined and Specialty Oils, Milling, and Sugar and Bioenergy. The Agribusiness segment purchases, stores, transports, processes, and sells agricultural commodities and commodity products, including oilseeds primarily soybeans, rapeseed, canola, and sunflower seeds, as well as grains primarily wheat and corn; and processes oilseeds into vegetable oils and protein meals. This segment offers its products for animal feed manufacturers, livestock producers, wheat and corn millers, and other oilseed processors, as well as third-party edible oil processing and biofuel companies; and for industrial and biodiesel production applications. The Refined and Specialty Oils segment sells packaged and bulk oils and fats that include cooking oils, shortenings, margarines, mayonnaise, and other products for baked goods companies, snack food producers, confectioners, restaurant chains, foodservice operators, infant nutrition companies, and other food manufacturers, as well as grocery chains, wholesalers, distributors, and other retailers. The Milling segment provides wheat flours and bakery mixes; corn milling products that comprise dry-milled corn meals and flours, wet-milled masa and flours, and flaking and brewer's grits, as well as soy-fortified corn meal, corn-soy blends, and other products; whole grain and fiber ingredients; quinoas and millets; die-cut pellets; and non-GMO products. The Sugar and Bioenergy segment produces sugar and ethanol; and generates electricity from burning sugarcane bagasse. Bunge Limited was founded in 1818 and is headquartered in St. Louis, Missouri.
Show more...
CEO
Nhân viên
23000
Quốc gia
CH
ISIN
CH1300646267
WKN
000762269

Danh sách