Stock Events

Durect 

$1.12
72
-$0.03-2.61% Friday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
1.21
Thấp nhất trong ngày
1.1
Cao nhất 52 tuần
3.36
Thấp nhất 52 tuần
0.47
Khối lượng
64,058
Khối lượng trung bình
66,606
Vốn hóa thị trường
34.76M
Tỷ số P/E
-1.36
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Lợi nhuận

4NovĐã xác nhận
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
-0.53
-0.39
-0.24
-0.1
EPS dự kiến
-0.176667
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi DRRX. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Alkermes
ALKS
Vốn hóa thị trường4.29B
Alkermes plc tập trung vào các bệnh về hệ thần kinh trung ương (CNS), cạnh tranh với những nỗ lực của Durect trong việc điều trị đau và các liệu pháp điều trị CNS.
AMGEN
AMGN
Vốn hóa thị trường173.28B
Amgen Inc. có danh mục đầu tư rộng bao gồm các phương pháp điều trị đau và viêm, cạnh tranh với các sản phẩm quản lý đau của Durect.
Biogen
BIIB
Vốn hóa thị trường29.42B
Biogen Inc. tập trung vào phát triển các phương pháp điều trị cho các bệnh thần kinh, trùng với sự tập trung của Durect vào các rối loạn hệ thần kinh trung ương.
Johnson & Johnson
JNJ
Vốn hóa thị trường386.65B
Johnson & Johnson, thông qua phân khúc dược phẩm của mình, phát triển các loại thuốc chống đau và rối loạn hệ thống thần kinh trung ương, cạnh tranh với dòng sản phẩm của Durect.
Novartis
NVS
Vốn hóa thị trường245.03B
Novartis AG cung cấp một loạt các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, bao gồm cả các liệu pháp điều trị đau và các bệnh thần kinh, là đối thủ cạnh tranh của Durect.
Pfizer
PFE
Vốn hóa thị trường161.78B
Pfizer Inc. có một danh mục đa dạng bao gồm quản lý đau và thuốc cho hệ thần kinh trung ương, cạnh tranh trong cùng không gian với Durect.
Teva- Pharmaceutical Industries
TEVA
Vốn hóa thị trường19.74B
Teva Pharmaceutical Industries Limited chuyên về thuốc chung và đặc biệt, bao gồm các phương pháp điều trị CNS và quản lý đau, cạnh tranh với Durect.
Vertex Pharmaceuticals
VRTX
Vốn hóa thị trường120.91B
Vertex Pharmaceuticals Incorporated đầu tư vào một loạt các bệnh, bao gồm cả đau đớn, đặt nó vào cuộc cạnh tranh với Durect.
Abbvie
ABBV
Vốn hóa thị trường335.48B
AbbVie Inc. có mặt mạnh mẽ trong hệ thống thần kinh trung ương và quản lý đau thông qua các sản phẩm sinh học của mình, cạnh tranh với các đề xuất của Durect.

Đánh giá của nhà phân tích

5$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $5.
Từ 2 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
50%
Nắm giữ
50%
Bán
0%

Giới thiệu

Health Technology
Pharmaceuticals: Other
Pharmaceuticals: Major
Manufacturing
Pharmaceutical Preparation Manufacturing
DURECT Corporation, a biopharmaceutical company, researches and develops medicines based on its epigenetic regulator and pharmaceutical programs. The company offers ALZET product line that consists of osmotic pumps and accessories used for research in mice, rats, and other laboratory animals. It also develops larsucosterol (DUR-928), an endogenous, orally bioavailable small molecule that is in Phase IIb clinical trial to play a regulatory role in lipid metabolism, stress and inflammatory responses, and cell death and survival to treat alcohol-associated hepatitis, as well as completed Phase Ib clinical trial to treat patients with nonalcoholic steatohepatitis. In addition, the company offers POSIMIR, a post-surgical pain product to deliver bupivacaine up to days of in adults; and Methydur to treat attention deficit hyperactivity disorder. It markets and sells its ALZET lines through direct sales force in the United States, as well as through a network of distributors in Japan, Europe, and internationally. The company has strategic collaboration and other agreements with Virginia Commonwealth University Intellectual Property Foundation; Indivior UK Ltd.; and Santen Pharmaceutical Co., Ltd. DURECT Corporation was incorporated in 1998 and is headquartered in Cupertino, California.
Show more...
CEO
James Brown
Nhân viên
48
Quốc gia
US
ISIN
US2666051048
WKN
000564868

Danh sách