Stock Events

EarthFirst Technologies 

$0
4
+$0+0% Friday 15:10

Thống kê

Cao nhất trong ngày
0
Thấp nhất trong ngày
0
Cao nhất 52 tuần
0
Thấp nhất 52 tuần
0
Khối lượng
25,000
Khối lượng trung bình
138,898
Vốn hóa thị trường
60,592
Tỷ số P/E
0
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

20DecDự kiến
Q3 2006
Q1 2007
Q2 2007
Q3 2007
-0.03
-0.02
-0.01
0
EPS dự kiến
0
EPS thực tế
-0.01

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi EFTI. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Waste Management
WM
Vốn hóa thị trường85.09B
Waste Management, Inc. là một đối thủ vì cung cấp dịch vụ môi trường quản lý chất thải toàn diện, trùng với trọng tâm của EarthFirst Technologies về biến chất thải thành nguồn năng lượng tái tạo.
Republic Services
RSG
Vốn hóa thị trường65.39B
Republic Services, Inc. hoạt động trong lĩnh vực quản lý chất thải, cung cấp dịch vụ tái chế và xử lý chất thải rắn không độc hại, cạnh tranh trực tiếp với các dự án chuyển đổi chất thải thành năng lượng của EarthFirst.
Casella Waste Systems
CWST
Vốn hóa thị trường6.27B
Casella Waste Systems, Inc. tham gia vào quản lý tài nguyên và sản xuất năng lượng tái tạo từ chất thải, đặt mình là đối thủ trong thị trường chất thải thành năng lượng cùng với EarthFirst Technologies.
Clean Harbors
CLH
Vốn hóa thị trường13.22B
Clean Harbors, Inc. cung cấp dịch vụ môi trường và công nghiệp, bao gồm tái chế và xử lý chất thải, cạnh tranh với các giải pháp môi trường của EarthFirst Technologies.
Darling Ingredients
DAR
Vốn hóa thị trường6.64B
Darling Ingredients Inc. biến chất thải dinh dưỡng sinh học thành các sản phẩm bền vững, bao gồm năng lượng tái tạo, cạnh tranh với sự tập trung của EarthFirst vào việc chuyển đổi chất thải thành tài nguyên tái tạo.
Algonquin Power & Utilities
AQN
Vốn hóa thị trường4.16B
Algonquin Power & Utilities Corp. hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và tiện ích, bao gồm các dự án chuyển đổi chất thải thành năng lượng, biến nó trở thành một đối thủ trong ngành năng lượng tái tạo.
Ormat Technologies
ORA
Vốn hóa thị trường4.51B
Ormat Technologies, Inc. là một công ty năng lượng tái tạo tập trung vào năng lượng địa nhiệt và năng lượng khôi phục, cạnh tranh với EarthFirst Technologies trên thị trường năng lượng tái tạo.
NextEra Energy
NEE
Vốn hóa thị trường165.48B
NextEra Energy, Inc. là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, bao gồm năng lượng gió và năng lượng mặt trời, cạnh tranh với những nỗ lực của EarthFirst Technologies trong các dự án năng lượng tái tạo.
Brookfield Renewable Partners
BEP
Vốn hóa thị trường16.14B
Brookfield Renewable Partners L.P. vận hành một trong những nền tảng năng lượng tái tạo lớn nhất thế giới, bao gồm các cơ sở thủy điện, gió, năng lượng mặt trời và lưu trữ, cạnh tranh với Công nghệ EarthFirst trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.

Giới thiệu

Administrative and Support and Waste Management and Remediation Services
Facilities Support Services
Miscellaneous Manufacturing
Producer Manufacturing
Industrial Conglomerates
EarthFirst Technologies, Incorporated (EarthFirst) is a research-based enterprise engaged in the development of technologies that will produce products from carbon-rich solid and liquid materials considered wastes. The Company operates in three business segments. The waste disposal segment is focused on research and development and bringing the existing technologies to commercial realization. The Contracting segment operates electrical contracting and subcontracting services on commercial and municipal construction projects primarily in Florida and the Caribbean. The Biofuels segment is focused on the importing and producing of biodiesel fuels. Through its subsidiary, Electric Machinery Enterprises, Inc. (EME), the Company performs services as an electrical contractor and subcontractor in the construction of commercial, residential and municipal projects primarily located in Florida and the Caribbean.
Show more...
CEO
Nhân viên
253
Quốc gia
US
ISIN
US2703181089

Danh sách