Stock Events

Warrior Met Coal 

$73.29
119
+$0.47+0.65% Wednesday 19:30

Thống kê

Cao nhất trong ngày
75.53
Thấp nhất trong ngày
72.64
Cao nhất 52 tuần
75.53
Thấp nhất 52 tuần
36.74
Khối lượng
808,503
Khối lượng trung bình
893,014
Vốn hóa thị trường
3.83B
Tỷ số P/E
8.8
Tỷ suất cổ tức
0.44%
Cổ tức
0.32

Sắp tới

Cổ tức

0.44%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
9.86%
Tăng trưởng 3 năm
16.96%
Tăng trưởng 1 năm
14.29%

Lợi nhuận

1MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
1.4
2.12
2.85
3.57
EPS dự kiến
2.74
EPS thực tế
2.63

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi HCC. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Arch Resources
ARCH
Vốn hóa thị trường2.76B
Arch Resources, Inc. hoạt động trong cùng thị trường than metal, cạnh tranh trực tiếp với các khách hàng và thị phần tương tự.
Teck Resources
TECK
Vốn hóa thị trường24.47B
Teck Resources Limited khai thác các khoáng sản khác nhau bao gồm than mét, là đối thủ trực tiếp trên thị trường than cung cấp cho ngành sản xuất thép.
Peabody Energy
BTU
Vốn hóa thị trường2.82B
Peabody Energy Corporation là một nhà cung cấp hàng đầu trong ngành công nghiệp than, bao gồm sản xuất than mét, cạnh tranh trên cùng thị trường với Warrior Met Coal.
Cleveland-Cliffs
CLF
Vốn hóa thị trường7.32B
Cleveland-Cliffs Inc. tham gia khai thác mỏ bao gồm sản xuất quặng sắt và thép, cạnh tranh gián tiếp với Warrior Met Coal bằng cách cung cấp vật liệu sản xuất thép thay thế.
ArcelorMittal
MT
Vốn hóa thị trường19.55B
ArcelorMittal là một công ty sản xuất thép có hoạt động khai thác than của riêng mình, là đối thủ cạnh tranh cả trong nguồn cung cấp nguyên liệu và sản xuất thép.
BHP Limited
BHP
Vốn hóa thị trường144.77B
BHP Group hoạt động trong việc khai thác các khoáng sản khác nhau, bao gồm than mét, đặt mình là một đối thủ trên thị trường than toàn cầu.
Rio Tinto
RIO
Vốn hóa thị trường82.58B
Rio Tinto tham gia khai thác nhiều khoáng sản, bao gồm than cốc, cạnh tranh với Warrior Met Coal trên thị trường than metal quốc tế.
Warrior Met Coal
HCC
Vốn hóa thị trường3.28B
Đây là công ty liên quan, được lỡ lầm đưa vào như một đối thủ của chính nó.
SunCoke Energy
SXC
Vốn hóa thị trường823.94M
SunCoke Energy, Inc. sản xuất than cốc, một sản phẩm phụ của than đá được sử dụng trong sản xuất thép, cạnh tranh gián tiếp với Warrior Met Coal bằng cách cung cấp một nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất thép.
Nucor
NUE
Vốn hóa thị trường37.9B
Nucor Corporation là một nhà sản xuất sản phẩm thép, cạnh tranh gián tiếp với Warrior Met Coal bằng cách là một khách hàng tiềm năng và cũng bằng cách khám phá các công nghệ sản xuất thép thay thế có thể giảm sự phụ thuộc vào than mét.

Đánh giá của nhà phân tích

76$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $91.
Từ 5 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
40%
Nắm giữ
60%
Bán
0%

Giới thiệu

Energy Minerals
Coal
Mining, Quarrying, and Oil and Gas Extraction
Bituminous Coal Underground Mining
Warrior Met Coal, Inc. produces and exports non-thermal metallurgical coal for the steel industry. It operates two underground mines located in Alabama. The company sells its metallurgical coal to a customer base of blast furnace steel producers located primarily in Europe, South America, and Asia. It also sells natural gas, which is extracted as a byproduct from coal production. Warrior Met Coal, Inc. was incorporated in 2015 and is headquartered in Brookwood, Alabama.
Show more...
CEO
Walter Scheller
Nhân viên
1143
Quốc gia
US
ISIN
US93627C1018
WKN
000A2DN7L

Danh sách