Stock Events

Intrepid Potash 

$21.77
22
+$0.11+0.51% Friday 20:30

Thống kê

Cao nhất trong ngày
21.98
Thấp nhất trong ngày
21.45
Cao nhất 52 tuần
28
Thấp nhất 52 tuần
17.52
Khối lượng
73,602
Khối lượng trung bình
72,648
Vốn hóa thị trường
289.14M
Tỷ số P/E
-5.73
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Cổ tức

0%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

5NovĐã xác nhận
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
-0.53
-0.13
0.27
0.67
EPS dự kiến
-0.142829
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi IPI. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Nutrien
NTR
Vốn hóa thị trường22.73B
Nutrien Ltd. là một đối thủ lớn trong việc sản xuất và phân phối sản phẩm kali, nitơ và photpho cho mục đích nông nghiệp và công nghiệp, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của Intrepid Potash.
Mosaic Company
MOS
Vốn hóa thị trường8.62B
The Mosaic Company là một trong những nhà sản xuất và tiếp thị hàng đầu thế giới về chất dinh dưỡng cô đặc từ photphat và kali cho cây trồng, biến nó trở thành đối thủ trực tiếp của Intrepid Potash.
CF Industries
CF
Vốn hóa thị trường14.4B
CF Industries Holdings, Inc. chuyên sản xuất và phân phối phân bón nitơ, cạnh tranh với Intrepid Potash trong ngành nông nghiệp.
ICL
ICL
Vốn hóa thị trường5.15B
ICL Group Ltd là một nhà sản xuất toàn cầu các sản phẩm dựa trên khoáng sản, bao gồm kali, cạnh tranh trên cùng thị trường với Intrepid Potash.
K & S
KPLUY
Vốn hóa thị trường2.27B
K+S AG hoạt động trong cùng các ngành như Intrepid Potash, sản xuất và bán các sản phẩm kali, magiê và sunfat.
Sociedad Quimica Y Minera de Chile.
SQM
Vốn hóa thị trường5.22B
Sociedad Química y Minera de Chile S.A. tham gia vào việc sản xuất và phân phối nitrat kali và sunfat kali, cạnh tranh với Intrepid Potash trên thị trường phân bón đặc biệt.
CVR Partners
UAN
Vốn hóa thị trường779.51M
CVR Partners, LP sản xuất và cung cấp sản phẩm phân bón nitơ, được sử dụng trong cùng một ngành nông nghiệp như sản phẩm của Intrepid Potash, khiến họ trở thành đối thủ trên thị trường phân bón rộng lớn hơn.

Đánh giá của nhà phân tích

23$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $23.
Từ 1 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
0%
Nắm giữ
100%
Bán
0%

Giới thiệu

Non-Energy Minerals
Other Metals/Minerals
Mining, Quarrying, and Oil and Gas Extraction
Potash, Soda, and Borate Mineral Mining
Intrepid Potash, Inc., together with its subsidiaries, engages in the extraction and production of the potash in the United States and internationally. It operates through three segments: Potash, Trio, and Oilfield Solutions. The Potash segment offers muriate of potash or potassium chloride for use as a fertilizer input in the agricultural market; as a component in drilling and fracturing fluids for oil and gas wells, as well as an input to other industrial processes in the industrial market; and as a nutrient supplement in the animal feed market. The Trio segment provides Trio, a specialty fertilizer that delivers potassium, sulfate, and magnesium in a single particle. The Oilfield Solutions segment sells water for use in the oil and gas services industry; and offers potassium chloride real-time mixing services on location for hydraulic fracturing operations and trucking services. The company also offers salt for use in animal feeds, industrial applications, pool salts, and treatment of roads and walkways for ice melting or to manage road conditions; magnesium chloride for use in the deicing and dedusting of roads; brines for well development and completion activities in the oil and gas industry; and metal recovery salt, a combination of potash and salt to enhance the recovery of aluminum in the aluminum recycling processing facilities. Intrepid Potash, Inc. was founded in 2000 and is based in Denver, Colorado.
Show more...
CEO
Robert Jornayvaz
Nhân viên
485
Quốc gia
US
ISIN
US46121Y2019
WKN
000A2QA6B

Danh sách