Stock Events

Warner Bros. Discovery 

€6.62
3414
-€0.15-2.16% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
6.7
Thấp nhất trong ngày
6.62
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
662
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
17.02B
Tỷ số P/E
-
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

9MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
-0.95
-0.63
-0.31
0.01
EPS dự kiến
-0.22
EPS thực tế
-0.4

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi J5A.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Walt Disney Co)
DIS
Vốn hóa thị trường181.01B
The Walt Disney Company là đối thủ trực tiếp cả trong không gian phát trực tuyến với Disney+ và trong truyền thông truyền thống, bao gồm cả phim và mạng truyền hình.
Netflix
NFLX
Vốn hóa thị trường298.16B
Netflix là một nhà cung cấp dịch vụ phát trực tuyến hàng đầu, cạnh tranh trực tiếp với các dịch vụ phát trực tuyến của Warner Bros. Discovery như HBO Max.
Comcast
CMCSA
Vốn hóa thị trường153.28B
Comcast Corporation, thông qua đơn vị NBCUniversal của mình, cạnh tranh trong lĩnh vực phát sóng, truyền hình cáp và streaming, tương tự như các ưu đãi của Warner Bros. Discovery.
Paramount Global
PARA
Vốn hóa thị trường7.25B
Paramount Global cạnh tranh trong việc sản xuất và phân phối nội dung trên các nền tảng điện ảnh, truyền hình và streaming.
Amazon
AMZN
Vốn hóa thị trường2.01T
Amazon, thông qua dịch vụ Prime Video của mình, cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến, cung cấp nội dung gốc và được cấp phép.
Apple
AAPL
Vốn hóa thị trường3.23T
Apple Inc., với dịch vụ Apple TV+ của mình, cạnh tranh trong không gian phát trực tuyến bằng cách cung cấp nội dung gốc.
Sony
SONY
Vốn hóa thị trường106.07B
Sony, thông qua các phân ngành giải trí khác nhau, cạnh tranh trong việc sản xuất phim, chương trình TV và nội dung phát trực tuyến.
AT&T
T
Vốn hóa thị trường136.25B
AT&T Inc., trước đây là công ty mẹ của WarnerMedia, cạnh tranh thông qua dịch vụ viễn thông và đầu tư vào nội dung và truyền thông.
Liberty Broadband
LBRDA
Vốn hóa thị trường7.72B
Liberty Broadband Corporation cạnh tranh trên thị trường cáp và băng thông rộng, ảnh hưởng gián tiếp đến các kênh phân phối của Warner Bros. Discovery.
Fox
FOXA
Vốn hóa thị trường15.49B
Fox Corporation cạnh tranh trong lĩnh vực phát sóng và truyền hình cáp, cung cấp nội dung cạnh tranh với các ưu đãi của Warner Bros. Discovery.

Giới thiệu

Warner Bros. Discovery, Inc. operates as a media and entertainment company worldwide. It operates through three segments: Studios, Network, and DTC. The Studios segment produces and releases feature films for initial exhibition in theaters; produces and licenses television programs to its networks and third parties and direct-to-consumer services; distributes films and television programs to various third parties and internal television; and offers streaming services and distribution through the home entertainment market, themed experience licensing, and interactive gaming. The Network segment comprises domestic and international television networks. The DTC segment offers premium pay-tv and streaming services. In addition, the company offers portfolio of content, brands, and franchises across television, film, streaming, and gaming under the Warner Bros. Motion Picture Group, Warner Bros. Television Group, DC, HBO, HBO Max, Max, Discovery Channel, discovery+, CNN, HGTV, Food Network, TNT Sports, TBS, TLC, OWN, Warner Bros. Games, Batman, Superman, Wonder Woman, Harry Potter, Looney Tunes, Hanna-Barbera, Game of Thrones, and The Lord of the Rings brands. Further, it provides content through distribution platforms, including linear network, free-to-air, and broadcast television; authenticated GO applications, digital distribution arrangements, content licensing arrangements, and direct-to-consumer subscription products. Warner Bros. Discovery, Inc. was incorporated in 2008 and is headquartered in New York, New York.
Show more...
CEO
Mr. David M. Zaslav
Nhân viên
35300
Quốc gia
US
ISIN
US9344231041
WKN
000A3DJQZ

Danh sách