Stock Events

Minerals Technologies 

$75.49
+$0.2+0.27% Friday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
76.27
Thấp nhất trong ngày
74.46
Cao nhất 52 tuần
90.3
Thấp nhất 52 tuần
57.61
Khối lượng
171,209
Khối lượng trung bình
147,706
Vốn hóa thị trường
2.48B
Tỷ số P/E
28.88
Tỷ suất cổ tức
0.58%
Cổ tức
0.44

Sắp tới

Cổ tức

0.58%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
7.44%
Tăng trưởng 5 năm
15.44%
Tăng trưởng 3 năm
27.03%
Tăng trưởng 1 năm
64%

Lợi nhuận

30JanDự kiến
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Q3 2024
Tiếp theo
1.22
1.36
1.51
1.65
EPS dự kiến
1.3575
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi MTX. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Albemarle
ALB
Vốn hóa thị trường10.61B
Albemarle Corporation cạnh tranh trong ngành hóa chất chuyên ngành, cung cấp các sản phẩm trùng khớp với vật liệu hiệu suất và các đoạn khoáng chất đặc biệt của Minerals Technologies.
Sensient Technologies
SXT
Vốn hóa thị trường3.3B
Sensient Technologies Corporation tham gia vào việc phát triển và sản xuất màu sắc, hương vị và các hóa chất chuyên biệt khác, cạnh tranh với Minerals Technologies trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
FMC
FMC
Vốn hóa thị trường8.06B
FMC Corporation cung cấp các sản phẩm nông nghiệp, công nghiệp và tiêu dùng cạnh tranh với Minerals Technologies trên thị trường hóa chất chuyên ngành và sản phẩm dựa trên khoáng sản.
PPG Industries
PPG
Vốn hóa thị trường30.27B
PPG Industries, Inc. sản xuất lớp phủ, sơn và vật liệu chuyên dụng cạnh tranh với các phân khúc vật liệu hiệu suất và công nghệ xây dựng của Minerals Technologies.
International Flavors & Fragrances
IFF
Vốn hóa thị trường26.59B
International Flavors & Fragrances Inc. cạnh tranh trong việc tạo ra hương vị và hương thơm, trùng khớp với các hóa chất đặc biệt và vật liệu của Minerals Technologies.
Ecolab
ECL
Vốn hóa thị trường72.04B
Ecolab Inc. cung cấp công nghệ và dịch vụ về nước, vệ sinh và năng lượng cạnh tranh với Minerals Technologies trong các ứng dụng hóa học đặc biệt và môi trường.
Huntsman
HUN
Vốn hóa thị trường3.81B
Huntsman Corporation sản xuất các sản phẩm hóa học hữu cơ khác biệt, cạnh tranh với Minerals Technologies trong lĩnh vực vật liệu và hóa chất hiệu suất.
Ashland
ASH
Vốn hóa thị trường4.37B
Ashland Global Holdings Inc. là một công ty hóa chất chuyên ngành cạnh tranh với Minerals Technologies trong việc cung cấp các giải pháp hóa học sáng tạo trong các ngành công nghiệp khác nhau.
LyondellBasell Industries NV
LYB
Vốn hóa thị trường32.09B
LyondellBasell Industries N.V. hoạt động trong các lĩnh vực hóa chất, nhựa và lọc dầu, cạnh tranh với Minerals Technologies trong việc sản xuất hóa chất chuyên biệt và vật liệu.
Westlake
WLK
Vốn hóa thị trường18.7B
Westlake Chemical Corporation sản xuất và tiếp thị hóa chất cơ bản, vinyl, polymer và sản phẩm xây dựng, cạnh tranh với Minerals Technologies trong các lĩnh vực vật liệu công nghiệp và xây dựng.

Đánh giá của nhà phân tích

97$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $97.
Từ 1 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
100%
Nắm giữ
0%
Bán
0%

Giới thiệu

Manufacturing
Industrial Specialties
Chemicals: Specialty
Process Industries
All Other Miscellaneous Chemical Product and Preparation Manufacturing
Minerals Technologies Inc. develops, produces, and markets various specialty mineral, mineral-based, and synthetic mineral products, and supporting systems and services. The company operates through three segments: Performance Materials, Specialty Minerals and Refractories. The Performance Materials segment supplies bentonite and bentonite-related products, as well as leonardite. This segment also offers metal casting products; household, personal care, and specialty products; and basic minerals, environmental products, and building materials. In addition, it provides products for non-residential construction, environmental, and infrastructure projects, as well as for construction and remediation project customers. The Specialty Minerals segment produces and sells precipitated calcium carbonate and quicklime; and provides natural mineral products comprising limestone and talc. This segment's products are used in paper and packaging, building materials, paint and coatings, glass, ceramic, polymer, food, automotive, and pharmaceutical industries. The Refractories segment offers monolithic and shaped refractory materials; specialty products, services, and application and measurement equipment; and calcium metal and metallurgical wire products that are used in the applications of steel, non-ferrous metal, and glass industries. The company markets its products primarily through its direct sales force, as well as regional distributors. It serves in the United States, Canada, Latin America, Europe, Africa, and Asia. Minerals Technologies Inc. was incorporated in 1968 and is headquartered in New York, New York.
Show more...
CEO
Douglas Dietrich
Nhân viên
4027
Quốc gia
US
ISIN
US6031581068

Danh sách