Stock Events

Silvercorp Metals 

€3.25
142
+€0+0% Friday 14:11

Thống kê

Cao nhất trong ngày
3.25
Thấp nhất trong ngày
3.25
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
2,000
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
554.53M
Tỷ số P/E
16.41
Tỷ suất cổ tức
0.72%
Cổ tức
0.02

Sắp tới

Cổ tức

0.72%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
5.56%
Tăng trưởng 5 năm
0.63%
Tăng trưởng 3 năm
3.5%
Tăng trưởng 1 năm
1.41%

Lợi nhuận

23MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0.02
0.04
0.05
0.07
EPS dự kiến
0.03
EPS thực tế
0.02

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi S9Y.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Hecla Mining
HL
Vốn hóa thị trường3.04B
Hecla Mining Company là một trong những nhà sản xuất bạc hàng đầu tại Hoa Kỳ, cạnh tranh trực tiếp với Silvercorp Metals trong ngành khai thác bạc.
Pan American Silver
PAAS
Vốn hóa thị trường7.22B
Pan American Silver Corp. là một trong những nhà sản xuất bạc chính lớn nhất thế giới, hoạt động mỏ ở Châu Mỹ, là đối thủ trực tiếp của Silvercorp Metals.
Coeur Mining
CDE
Vốn hóa thị trường2.24B
Coeur Mining, Inc. là một nhà sản xuất bạc đã được khẳng định với hoạt động tại Bắc và Nam Mỹ, cạnh tranh trên cùng thị trường với Silvercorp Metals.
First Majestic Silver
AG
Vốn hóa thị trường1.72B
First Majestic Silver Corp. tập trung vào sản xuất bạc tại Mexico và là đối thủ trực tiếp do chuyên môn về bạc.
SSR Mining
SSRM
Vốn hóa thị trường911.45M
SSR Mining Inc. là một nhà sản xuất kim loại quý đa dạng với hoạt động tại Châu Mỹ, cạnh tranh với Silvercorp Metals trong lĩnh vực sản xuất bạc.
Endeavour Silver
EXK
Vốn hóa thị trường865.03M
Endeavour Silver Corp. tập trung vào khai thác bạc tại Mexico, cạnh tranh trực tiếp với Silvercorp Metals về mặt địa lý và tập trung sản phẩm.
Fortuna Mining
FSM
Vốn hóa thị trường1.5B
Fortuna Silver Mines Inc. vận hành các mỏ kim loại quý tại Châu Mỹ, biến nó thành một đối thủ trong ngành khai thác bạc.
MAG Silver
MAG
Vốn hóa thị trường1.2B
MAG Silver Corp. tập trung phát triển các dự án bạc chất lượng cao tại Châu Mỹ, đặt mình là đối thủ cạnh tranh trong ngành khai thác bạc.
SilverCrest Metals
SILV
Vốn hóa thị trường1.21B
SilverCrest Metals Inc. đang tham gia khám phá và phát triển các dự án giàu bạc tại Mexico, cạnh tranh với Silvercorp Metals về nguồn lực và đầu tư.

Giới thiệu

Silvercorp Metals Inc., together with its subsidiaries, engages in the acquisition, exploration, development, and mining of mineral properties. The company primarily explores for silver, gold, lead, and zinc metals. It holds interest mines located in the Henan Province, Guangdong Province, and Hunan Province in China. The company was formerly known as SKN Resources Ltd. and changed its name to Silvercorp Metals Inc. in May 2005. Silvercorp Metals Inc. is headquartered in Vancouver, Canada.
Show more...
CEO
Dr. Rui Feng Ph.D.
Quốc gia
CA
ISIN
CA82835P1036
WKN
000A0EAS0

Danh sách