Stock Events

Singapore Airlines Limited 

€8.65
354
+€0+0% Tuesday 13:47

Thống kê

Cao nhất trong ngày
8.65
Thấp nhất trong ngày
8.6
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
-
Tỷ số P/E
-
Tỷ suất cổ tức
7.76%
Cổ tức
0.67

Sắp tới

Cổ tức

7.76%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
13.47%
Tăng trưởng 5 năm
11.32%
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
30.6%

Lợi nhuận

8NovDự kiến
Q4 2020
Q1 2021
Q2 2021
Q1 2023
Q3 2023
Q1 2024
Tiếp theo
-0.06
0.01
0.08
0.16
EPS dự kiến
N/A
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi SIA.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
American Airlines
AAL
Vốn hóa thị trường6.97B
American Airlines Group Inc. cạnh tranh trên các tuyến bay quốc tế, bao gồm các chuyến bay tới và từ châu Á, cung cấp các lựa chọn thay thế cho dịch vụ của Singapore Airlines.
United Airlines
UAL
Vốn hóa thị trường14.48B
United Airlines Holdings, Inc. phục vụ nhiều điểm đến quốc tế giống như Singapore Airlines, bao gồm các chuyến bay trực tiếp giữa Hoa Kỳ và châu Á.
Delta Air Lines
DAL
Vốn hóa thị trường27.42B
Delta Air Lines, Inc. cung cấp các lựa chọn chuyến bay quốc tế cạnh tranh, bao gồm dịch vụ tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương, thách thức thị phần của Singapore Airlines.
Qantas Airways
QUBSF
Vốn hóa thị trường7.43B
Qantas Airways Limited hoạt động trên các tuyến đường tương tự, đặc biệt là giữa Úc và châu Á, cạnh tranh trực tiếp với Singapore Airlines để thu hút hành khách.
Airbus
EADSY
Vốn hóa thị trường123.76B
Airbus SE được bao gồm là một đối thủ vì nó là một nhà sản xuất máy bay lớn đối với nhiều đối thủ của Singapore Airlines, ảnh hưởng gián tiếp đến cảnh quan cạnh tranh của nó.
Boeing
BA
Vốn hóa thị trường107.06B
Boeing Company, như một nhà cung cấp máy bay chính cho các đối thủ của Singapore Airlines, ảnh hưởng gián tiếp đến động lực cạnh tranh trong ngành hàng không.
Southwest Airlines
LUV
Vốn hóa thị trường17.33B
Southwest Airlines Co., mặc dù chủ yếu là hãng hàng không nội địa trong Hoa Kỳ, nhưng cạnh tranh để thu hút hành khách toàn cầu thông qua các đối tác và chuyến bay kết nối.
Ryanair
RYAAY
Vốn hóa thị trường24.65B
Ryanair Holdings plc, một hãng hàng không giá rẻ châu Âu, cạnh tranh về giá cả cho những du khách quốc tế, bao gồm những người xem xét Singapore Airlines cho các tuyến đường châu Âu-Châu Á.
Air France-KLM
AFRAF
Vốn hóa thị trường2.31B
Air France-KLM SA cung cấp dịch vụ quốc tế rộng lớn, bao gồm đến châu Á, cạnh tranh với Singapore Airlines trên các tuyến đường châu Âu, châu Phi và châu Á.

Giới thiệu

Singapore Airlines Limited, together with subsidiaries, offers passenger and cargo air transportation services under the Singapore Airlines, SilkAir, and Scoot brands in East Asia, the Americas, Europe, Southwest Pacific, West Asia, and Africa. The company operates through Singapore Airlines, SilkAir, Budget Aviation, and SIAEC segments. The company also offers engineering services, pilot training services, air charters, and tour wholesaling and related services; and refurbishes aircraft galleys. In addition, it provides aircraft maintenance services, including technical and non-technical handling at the airport; maintenance, repair, and overhaul of aircraft and cabin components/systems; repair and overhaul of hydromechanical equipment; aviation insurance; and airframe maintenance and overhaul services, as well as manufactures aircraft cabin parts and tooling for the aerospace industry. Further, the company offers marketing and supporting portal services for the air cargo industry; and reservation service systems, as well as travel-related retail services. Additionally, it provides travel booking and related services through an online portal. As of March 31, 2021, it operated a fleet of 168 aircrafts, including 161 passenger aircrafts and 7 freighters. The company was founded in 1947 and is based in Singapore.
Show more...
CEO
Choon Phong Goh
Nhân viên
22819
Quốc gia
US
ISIN
US82930C1062
WKN
000A0YFR3

Danh sách