Stock Events

Tenaris. 

$31.21
164
+$0.01+0.03% Friday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
31.46
Thấp nhất trong ngày
31.13
Cao nhất 52 tuần
39.8
Thấp nhất 52 tuần
28.54
Khối lượng
1,245,793
Khối lượng trung bình
1,830,206
Vốn hóa thị trường
18.14B
Tỷ số P/E
5.19
Tỷ suất cổ tức
3.84%
Cổ tức
1.2

Sắp tới

Cổ tức

3.84%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
2.92%
Tăng trưởng 5 năm
7.91%
Tăng trưởng 3 năm
30.5%
Tăng trưởng 1 năm
11.11%

Lợi nhuận

31JulĐã xác nhận
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Tiếp theo
0
0.28
0.56
0.84
EPS dự kiến
0.456780045933477
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi TS. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Valmont Industries
VMI
Vốn hóa thị trường5.34B
Valmont Industries, Inc. sản xuất các sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật cho cơ sở hạ tầng và thiết bị tưới tiêu cho nông nghiệp, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của Tenaris trong ngành thép.
Nucor
NUE
Vốn hóa thị trường36.88B
Nucor Corporation là một nhà sản xuất thép và các sản phẩm liên quan, cạnh tranh trên cùng thị trường với Tenaris với tập trung vào bền vững và sáng tạo trong sản xuất thép.
United States Steel
X
Vốn hóa thị trường8.7B
United States Steel Corporation là một nhà sản xuất thép tích hợp với hoạt động sản xuất chính tại Hoa Kỳ và Trung Âu, cạnh tranh trực tiếp với Tenaris trong sản xuất và chuỗi cung ứng thép.
Steel Dynamics
STLD
Vốn hóa thị trường19.55B
Steel Dynamics, Inc. là một trong những nhà sản xuất thép trong nước lớn nhất và nhà tái chế kim loại tại Hoa Kỳ, cung cấp các sản phẩm cạnh tranh với dải sản phẩm của Tenaris.
ArcelorMittal
MT
Vốn hóa thị trường19.82B
ArcelorMittal là công ty thép và khai thác mỏ hàng đầu thế giới, có mặt tại 60 quốc gia và có một dấu chân công nghiệp tại 18 quốc gia, cạnh tranh toàn cầu với Tenaris.
Ternium.
TX
Vốn hóa thị trường7.51B
Ternium S.A. sản xuất và chế biến các sản phẩm thép đa dạng tại Châu Mỹ Latinh, cung cấp sự cạnh tranh trực tiếp với Tenaris với sự hiện diện đáng kể trong cùng các khu vực.
Cleveland-Cliffs
CLF
Vốn hóa thị trường7.44B
Cleveland-Cliffs Inc. là công ty sản xuất thép cuộn phẳng lớn nhất và nhà sản xuất viên nén quặng sắt lớn nhất tại Bắc Mỹ, cạnh tranh với Tenaris trong cả lĩnh vực sản xuất thép và quặng sắt.
Reliance
RS
Vốn hóa thị trường17.88B
Reliance Steel & Aluminum Co. là một nhà cung cấp giải pháp kim loại đa dạng hàng đầu toàn cầu và là công ty trung tâm dịch vụ kim loại lớn nhất tại Bắc Mỹ, cạnh tranh với Tenaris trong phân phối và cung cấp sản phẩm thép.
Commercial Metals
CMC
Vốn hóa thị trường6.05B
Commercial Metals Company sản xuất, tái chế và tiếp thị các sản phẩm thép và kim loại, và các vật liệu và dịch vụ liên quan, cung cấp một loạt sản phẩm cạnh tranh so với Tenaris.

Đánh giá của nhà phân tích

41.5$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $43.
Từ 2 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
50%
Nắm giữ
0%
Bán
50%

Giới thiệu

Non-Energy Minerals
Steel
Manufacturing
All Other Petroleum and Coal Products Manufacturing
Tenaris S.A., together with its subsidiaries, produces and sells seamless and welded steel tubular products; and provides related services for the oil and gas industry, and other industrial applications. The company offers steel casings, tubing products, mechanical and structural pipes, cold-drawn pipes, and premium joints and couplings; coiled tubing products for oil and gas drilling and workovers, and subsea pipelines; and umbilical tubing products; and tubular accessories. It also provides sucker rods, industrial equipment, heat exchangers, and utility conduits for buildings, as well as sells energy and raw materials. In addition, it offers financial services. The company operates in North America, South America, Europe, the Middle East and Africa, and the Asia Pacific. Tenaris S.A. was incorporated in 2001 and is based in Luxembourg, Luxembourg. Tenaris S.A. is a subsidiary of Techint Holdings S.à r.l.
Show more...
CEO
Paolo Rocca
Nhân viên
29134
Quốc gia
US
ISIN
US88031M1099
WKN
000164558

Danh sách