Stock Events

Fortune Minerals 

C$0.05
46
+C$0+0% Friday 18:41

Thống kê

Cao nhất trong ngày
0.05
Thấp nhất trong ngày
0.05
Cao nhất 52 tuần
0.13
Thấp nhất 52 tuần
0.03
Khối lượng
46,200
Khối lượng trung bình
305,284
Vốn hóa thị trường
27.88M
Tỷ số P/E
-
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Lợi nhuận

8NovDự kiến
Q3 2020
Q1 2021
Q1 2021
Q2 2021
Q3 2021
Q4 2021
Q3 2022
-0
-0
0
0
EPS dự kiến
N/A
EPS thực tế
-0.0017

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi FT.TO. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Teck Resources
TECK
Vốn hóa thị trường24.85B
Teck Resources Limited là một đối thủ vì cũng tham gia vào hoạt động khai thác mỏ và phát triển khoáng sản, bao gồm các nguồn tài nguyên như đồng, kẽm và than cốc sản xuất thép, tương tự như danh mục tài nguyên đa dạng của Fortune Minerals.
Freeport-McMoRan
FCX
Vốn hóa thị trường63.62B
Freeport-McMoRan Inc. cạnh tranh với Fortune Minerals trong ngành công nghiệp khai thác mỏ, đặc biệt là trong khai thác đồng, vàng và molypđen, chồng chéo với sở thích của Fortune Minerals trong kim loại cơ bản và quý.
Southern Copper
SCCO
Vốn hóa thị trường79.9B
Southern Copper Corporation là một nhà sản xuất đồng hàng đầu, khiến họ trở thành đối thủ của Fortune Minerals, một công ty có quan tâm đến các dự án khai thác đồng.
BHP Group Limited
BHP
Vốn hóa thị trường140.47B
BHP Group là một trong những công ty khai thác mỏ lớn nhất thế giới, với hoạt động trong các mặt hàng như đồng, quặng sắt và niken, cạnh tranh với các dự án khoáng sản đa dạng của Fortune Minerals.
Rio Tinto
RIO
Vốn hóa thị trường102.73B
Rio Tinto là một tập đoàn khai thác mỏ toàn cầu khai thác nhiều loại khoáng sản và kim loại, bao gồm những loại mà Fortune Minerals liên quan, biến nó trở thành đối thủ trực tiếp.
Vale.
VALE
Vốn hóa thị trường45.5B
Vale S.A. là một nhà lãnh đạo toàn cầu trong sản xuất quặng sắt và nickel, cạnh tranh với Fortune Minerals trên thị trường nickel và các nguồn tài nguyên khoáng sản khác.
Glencore
GLNCY
Vốn hóa thị trường64.17B
Glencore plc là một công ty thương mại và khai thác quốc tế của Anh-Thụy Sĩ, hoạt động trong lĩnh vực kim loại và khoáng sản trùng với lĩnh vực quan tâm của Fortune Minerals.
Newmont
NEM
Vốn hóa thị trường61.26B
Newmont Corporation chủ yếu là nhà sản xuất vàng nhưng cũng khai thác đồng, bạc, kẽm và chì, khiến họ trở thành đối thủ trong các ngành kim loại quý và cơ bản như Fortune Minerals.
Agnico Eagle Mines
AEM
Vốn hóa thị trường40.82B
Agnico Eagle Mines Limited tập trung vào khai thác vàng nhưng cũng khám phá bạc, đồng và kẽm, cạnh tranh với Fortune Minerals trong lĩnh vực kim loại quý.
BARRICK GOLD CORP
ABX
Vốn hóa thị trường0
Barrick Gold Corporation là một trong những công ty khai thác vàng lớn nhất, cũng khám phá đồng, cạnh tranh với Fortune Minerals trong các ngành vàng và đồng.

Giới thiệu

Fortune Minerals Limited engages in the exploration and development of specialty metals, base metals, and precious metals in Canada. The company explores for gold, cobalt, bismuth, copper, silver, lead, and zinc deposits. Its primary asset is the NICO gold-cobalt-bismuth-copper project covering an area of 5,140 hectares located in the Northwest Territories. The company holds interest in Sue-Dianne and Salkeld Lake Property located in the Northwest Territories. Fortune Minerals Limited was incorporated in 1988 and is headquartered in London, Canada.
Show more...
CEO
Mr. Robin Ellis Goad M.Sc., P.Geo.
Nhân viên
3
Quốc gia
CA
ISIN
CA34967D1015

Danh sách