Stock Events

Kroger 

€47.25
2637
+€1.08+2.34% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
-
Thấp nhất trong ngày
-
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
-
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
36.03B
Tỷ số P/E
16.65
Tỷ suất cổ tức
2.58%
Cổ tức
1.22

Sắp tới

Cổ tức

2.58%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
13.63%
Tăng trưởng 5 năm
15.25%
Tăng trưởng 3 năm
16.08%
Tăng trưởng 1 năm
10.91%

Lợi nhuận

20JunĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
0.87
1.08
1.3
1.51
EPS dự kiến
1.34
EPS thực tế
1.43

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi KOG.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Walmart
WMT
Vốn hóa thị trường545.07B
Walmart vận hành một chuỗi siêu thị, cửa hàng giảm giá và cửa hàng tạp hóa, cạnh tranh trực tiếp với Kroger trong lĩnh vực bán lẻ và thực phẩm.
Costco Wholesale
COST
Vốn hóa thị trường376.83B
Costco là một câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên cung cấp một loạt các mặt hàng, bao gồm cả hàng tạp hóa, cạnh tranh trực tiếp với mô hình kinh doanh của Kroger.
Target
TGT
Vốn hóa thị trường68.49B
Target cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau bao gồm cả thực phẩm thông qua các cửa hàng SuperTarget và Target của họ, khiến họ trở thành đối thủ trực tiếp của Kroger.
Amazon
AMZN
Vốn hóa thị trường2.01T
Amazon, thông qua dịch vụ Amazon Fresh và việc mua lại Whole Foods, cạnh tranh trong thị trường siêu thị trực tuyến và vật lý, thách thức thị phần của Kroger.
Walgreens Boots Alliance
WBA
Vốn hóa thị trường10.44B
Walgreens Boots Alliance, với các cửa hàng Walgreens của mình, cung cấp các mặt hàng tạp hóa và cạnh tranh trong ngành dược phẩm bán lẻ, chồng chéo với kinh doanh dược phẩm và tạp hóa của Kroger.
CVS Health
CVS
Vốn hóa thị trường74.14B
CVS Health vận hành CVS Pharmacy, cạnh tranh với Kroger cả trong lĩnh vực dược phẩm và mua sắm tiện lợi.
Dollar Tree
DLTR
Vốn hóa thị trường22.95B
Dollar Tree vận hành các cửa hàng đa dạng giảm giá bán các mặt hàng với giá 1 đô la hoặc thấp hơn, bao gồm cả hàng tạp hóa, cạnh tranh với Kroger trên các phân khúc nhạy cảm với giá.
Dollar General
DG
Vốn hóa thị trường29.08B
Dollar General cung cấp nhiều mặt hàng giá rẻ bao gồm cả thực phẩm, cạnh tranh trực tiếp với Kroger trên thị trường bán lẻ giảm giá.
Sprouts Farmers Market
SFM
Vốn hóa thị trường8.41B
Sprouts Farmers Market chuyên về các sản phẩm tươi, tự nhiên và hữu cơ với giá cả phải chăng, cạnh tranh với các sản phẩm thực phẩm hữu cơ và tự nhiên của Kroger.
Albertsons Companies
ACI
Vốn hóa thị trường11.44B
Albertsons Companies là một đối thủ trực tiếp trong ngành siêu thị, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tương tự như Kroger.

Đánh giá của nhà phân tích

57.89Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là €65.
Từ 9 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
67%
Nắm giữ
22%
Bán
11%

Giới thiệu

The Kroger Co. operates as a food and drug retailer in the United States. The company operates combination food and drug stores, multi-department stores, marketplace stores, and price impact warehouses. Its combination food and drug stores offer natural food and organic sections, pharmacies, general merchandise, pet centers, fresh seafood, and organic produce; and multi-department stores provide apparel, home fashion and furnishings, outdoor living, electronics, automotive products, and toys. The company's marketplace stores offer full-service grocery, pharmacy, health and beauty care, and perishable goods, as well as general merchandise, including apparel, home goods, and toys; and price impact warehouse stores provide grocery, and health and beauty care items, as well as meat, dairy, baked goods, and fresh produce items. It also manufactures and processes food products for sale in its supermarkets and online; and sells fuel through fuel centers. The Kroger Co. was founded in 1883 and is based in Cincinnati, Ohio.
Show more...
CEO
Mr. William Rodney McMullen
Nhân viên
414000
Quốc gia
US
ISIN
US5010441013
WKN
000851544

Danh sách