Stock Events

Parsons 

$108.27
89
+$0.13+0.12% Thursday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
109
Thấp nhất trong ngày
107.88
Cao nhất 52 tuần
109.55
Thấp nhất 52 tuần
55.22
Khối lượng
394,645
Khối lượng trung bình
953,062
Vốn hóa thị trường
10.14B
Tỷ số P/E
212.13
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Lợi nhuận

30OctDự kiến
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
0.43
0.57
0.7
0.84
EPS dự kiến
0.802855
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi PSN. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Jacobs Solutions
J
Vốn hóa thị trường18.75B
Jacobs Engineering Group Inc. cung cấp các dịch vụ kỹ thuật, xây dựng và kỹ thuật tương tự, cạnh tranh trực tiếp với Parsons trong nhiều lĩnh vực bao gồm cơ sở hạ tầng và an ninh mạng.
Fluor
FLR
Vốn hóa thị trường8.58B
Fluor Corporation cung cấp dịch vụ kỹ thuật, mua sắm, chế tạo, xây dựng, bảo trì và quản lý dự án, cạnh tranh mạnh với Parsons trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật.
KBR
KBR
Vốn hóa thị trường9.23B
KBR, Inc. cung cấp các dịch vụ tương tự trong lĩnh vực kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, cạnh tranh trực tiếp với Parsons trong dịch vụ chính phủ và các giải pháp công nghệ.
AECOM
ACM
Vốn hóa thị trường13.43B
AECOM hoạt động trong cùng các ngành như Parsons, cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và quản lý chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Quanta Services
PWR
Vốn hóa thị trường40.53B
Quanta Services, Inc. cung cấp các giải pháp cơ sở hạ tầng cho các ngành công nghiệp điện, dầu và khí, và viễn thông, cạnh tranh với Parsons trong kỹ thuật và xây dựng cơ sở hạ tầng quan trọng.
Emcor Group
EME
Vốn hóa thị trường18.34B
EMCOR Group, Inc. cung cấp dịch vụ xây dựng điện và cơ khí cũng như dịch vụ cơ sở vật chất, cạnh tranh với Parsons trên thị trường cơ sở hạ tầng và dịch vụ xây dựng.
Dycom Industries
DY
Vốn hóa thị trường5.12B
Dycom Industries, Inc. cung cấp dịch vụ thầu đặc biệt, cạnh tranh với Parsons trong việc xây dựng và bảo trì các dự án viễn thông và cơ sở hạ tầng.
Mastec
MTZ
Vốn hóa thị trường8.96B
MasTec, Inc. tham gia vào lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng, lắp đặt, bảo trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng viễn thông, năng lượng và tiện ích, là một đối thủ cạnh tranh trên các thị trường tương tự như Parsons.
Tetra Tech
TTEK
Vốn hóa thị trường12.73B
Tetra Tech, Inc. chuyên về tư vấn, kỹ thuật, quản lý chương trình, quản lý xây dựng và dịch vụ kỹ thuật, cạnh tranh với Parsons trong các dịch vụ môi trường và quản lý nước.

Đánh giá của nhà phân tích

101.43$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $116.
Từ 7 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
100%
Nắm giữ
0%
Bán
0%

Giới thiệu

Engineering & Construction
Information Technology Services
Technology Services
Professional, Scientific, and Technical Services
Computer Systems Design Services
Parsons Corporation provides integrated solutions and services in the defense, intelligence, and critical infrastructure markets in North America, the Middle East, and internationally. It operates through two segments, Federal Solutions and Critical Infrastructure. The company offers cyber security and intelligence services, as well as offensive and defensive cybersecurity platforms, tools, and operations to the U.S. Department of Defense and the United States intelligence community; space and geospatial solutions, such as geospatial intelligence, threat analytics, space situational awareness, small satellite launch and integration, satellite ground systems, fight dynamics, and command, and control solutions to the National Geospatial-Intelligence Agency, National Reconnaissance Office, and multiple units within the U.S. Department of Defense. It also provides missile defense and C5ISR solutions, such as integrated air and missile defense, data fusion and analytics, platform system integration, directed energy, joint all-domain operations, and command and control systems to Defense Intelligence Agency and the U.S. Department of Defense; technology services for energy production systems, aviation, healthcare and bio-surveillance systems, and environmental systems and associated infrastructure, as well as nuclear waste processing and treatment, weapons of mass destruction elimination, program and project management, infectious disease control analytics, and data protection solutions. In addition, the company offers intelligent transportation system management, aviation, rail and transit systems, smart cities software, and critical infrastructure cyber protection to the transportation authorities, rail, and transit entities; engineering services for infrastructure; and program management, and environmental solutions to private-sector industrial clients and public utilities. Parsons Corporation was founded in 1944 and is headquartered in Centreville, Virginia.
Show more...
CEO
Carey Smith
Nhân viên
18500
Quốc gia
US
ISIN
US70202L1026

Danh sách