Tìm kiếm...
Tính năng
Tài sản
Blog
Trợ giúp
Tìm hiểu
Tải ứng dụng
Đăng nhập
Đăng ký
Tải ứng dụng
SunCoke Energy
€7.6
80
-€0.15
-1.94%
Friday 06:04
1D
1W
1M
3M
1Y
5Y
Thêm vào Danh sách theo dõi
Thống kê
Cao nhất trong ngày
7.6
Thấp nhất trong ngày
7.6
Cao nhất 52 tuần
-
Thấp nhất 52 tuần
-
Khối lượng
0
Khối lượng trung bình
-
Vốn hóa thị trường
470.82M
Tỷ số P/E
-
Tỷ suất cổ tức
5.75%
Cổ tức
0.44
Sắp tới
28
OCT
Lợi nhuận
14
NOV
Cổ tức Ex
Ước tính
1
DEC
Thanh toán cổ tức
Ước tính
14
FEB 25
Cổ tức Ex
Ước tính
1
MAR 25
Thanh toán cổ tức
Ước tính
14
MAY 25
Cổ tức Ex
Ước tính
3
JUN 25
Thanh toán cổ tức
Ước tính
15
AUG 25
Cổ tức Ex
Ước tính
3
SEP 25
Thanh toán cổ tức
Ước tính
14
NOV 25
Cổ tức Ex
Ước tính
Cổ tức
5.75
%
Tỷ suất cổ tức
Sep 24
€0.11
Jun 24
€0.09
Mar 24
€0.09
Dec 23
€0.09
Sep 23
€0.09
Tăng trưởng 10 năm
22.36%
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
22.39%
Tăng trưởng 1 năm
22.22%
Lợi nhuận
28
Oct
Dự kiến
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
0.08
0.14
0.19
0.25
EPS dự kiến
0.22
EPS thực tế
N/A
Người khác cũng theo dõi
Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi S01.F. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Alphabet
75333
GOOGL
Apple
65621
AAPL
Microsoft
61102
MSFT
Amazon
56572
AMZN
Đối thủ
Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Arch Resources
ARCH
Vốn hóa thị trường
2.47B
Arch Resources, Inc. cạnh tranh trong việc sản xuất than mét, thành phần chính trong quá trình sản xuất than cốc, ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường của SunCoke.
Teck Resources
TECK
Vốn hóa thị trường
24.85B
Teck Resources Limited là một công ty tài nguyên đa dạng cạnh tranh với SunCoke trên thị trường than cốc, cần thiết cho sản xuất thép.
Cleveland-Cliffs
CLF
Vốn hóa thị trường
6.11B
Cleveland-Cliffs Inc. tham gia khai thác quặng sắt và sản xuất thép, cạnh tranh trong chuỗi cung ứng nguyên liệu cho sản xuất thép, tương tự như sản phẩm cốc của SunCoke.
ArcelorMittal
MT
Vốn hóa thị trường
18.41B
ArcelorMittal là một công ty thép và khai thác mỏ toàn cầu sản xuất than cốc cho sản xuất thép của mình, cạnh tranh với SunCoke trên thị trường sản xuất than cốc.
Nucor
NUE
Vốn hóa thị trường
36.05B
Nucor Corporation là một nhà sản xuất sản phẩm thép, cạnh tranh với SunCoke về cung cấp than cốc, một thành phần quan trọng trong sản xuất thép.
Steel Dynamics
STLD
Vốn hóa thị trường
18.44B
Steel Dynamics, Inc. là một nhà sản xuất thép lớn khác yêu cầu than cốc cho lò cao của mình, đặt nó là một đối thủ trong cung cấp than cốc.
United States Steel
X
Vốn hóa thị trường
8.53B
United States Steel Corporation là một nhà sản xuất thép tích hợp chính cạnh tranh với SunCoke trên thị trường than cốc cho sản xuất thép.
Peabody Energy
BTU
Vốn hóa thị trường
2.95B
Peabody Energy Corporation là công ty than tư nhân lớn nhất, cạnh tranh trong các ngành năng lượng và than cốc bằng cách cung cấp than đá cho sản xuất than cốc.
Warrior Met Coal
HCC
Vốn hóa thị trường
3.21B
Warrior Met Coal, Inc. là một nhà sản xuất than metal chất lượng hàng đầu, cạnh tranh trực tiếp với SunCoke trong việc cung cấp nguyên liệu chính cho sản xuất than cốc.
Cameco
CCJ
Vốn hóa thị trường
17.77B
Cameco Corporation là một trong những nhà sản xuất uranium lớn nhất, được xem là một đối thủ trong ngành năng lượng nói chung, mặc dù không cạnh tranh trực tiếp với hoạt động sản xuất than cốc chính của SunCoke.
Giới thiệu
There is no Profile data available for S01.F.
Show more...
CEO
Quốc gia
US
ISIN
US86722A1034
WKN
000A1JDCZ
Danh sách
F
DE
S01.F
XNYS
US
SXC
Thêm vào Danh sách theo dõi