Stock Events

Consol Energy 

$101.23
133
-$1.77-1.72% Friday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
102.58
Thấp nhất trong ngày
99.47
Cao nhất 52 tuần
114.3
Thấp nhất 52 tuần
61.72
Khối lượng
288,988
Khối lượng trung bình
433,368
Vốn hóa thị trường
2.97B
Tỷ số P/E
6.12
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Cổ tức

0%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

7MayĐã xác nhận
Q3 2022
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
2.36
3.76
5.15
6.55
EPS dự kiến
2.36
EPS thực tế
3.39

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi CEIX. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Arch Resources
ARCH
Vốn hóa thị trường2.76B
Arch Resources, Inc. là một đối thủ trực tiếp, tập trung vào sản xuất và bán than nhiệt và than luyện, tương tự như hoạt động của Consol Energy.
Peabody Energy
BTU
Vốn hóa thị trường2.82B
Peabody Energy Corporation là một trong những công ty than lớn nhất thế giới, cạnh tranh trực tiếp với Consol Energy cả trong thị trường than nhiệt và than mét.
Teck Resources
TECK
Vốn hóa thị trường24.47B
Teck Resources Limited là một đối thủ trong ngành khai thác mỏ, với lợi ích đáng kể trong than mét, cạnh tranh trên cùng thị trường với Consol Energy.
Warrior Met Coal
HCC
Vốn hóa thị trường3.28B
Warrior Met Coal, Inc. là một nhà sản xuất than metal chất lượng hàng đầu, là đối thủ trực tiếp với ngành than metal của Consol Energy.
Ramaco Resources
METC
Vốn hóa thị trường646.93M
Ramaco Resources, Inc. hoạt động trong ngành than métallurgical, cạnh tranh trực tiếp với Consol Energy trong sản xuất và bán than métallurgical.
Cameco
CCJ
Vốn hóa thị trường21.41B
Cameco Corporation là một trong những nhà sản xuất uranium lớn nhất trên thế giới, và mặc dù hoạt động trong một ngành tài nguyên khác nhau, nhưng cạnh tranh với Consol Energy trên thị trường năng lượng.
CNX Resources
CNX
Vốn hóa thị trường3.72B
CNX Resources Corporation, trước đây là một phần của Consol Energy, hiện đang hoạt động độc lập và cạnh tranh trong ngành khí tự nhiên, khiến nó trở thành một đối thủ trong thị trường năng lượng rộng hơn.
Rio Tinto
RIO
Vốn hóa thị trường82.58B
Rio Tinto là một tập đoàn khai thác mỏ toàn cầu cạnh tranh với Consol Energy trong việc sản xuất khoáng sản và kim loại, bao gồm cả than.
BHP Limited
BHP
Vốn hóa thị trường144.77B
BHP Group là một trong những công ty khai thác mỏ lớn nhất thế giới, cạnh tranh với Consol Energy trong các ngành than, đồng và sắt.
Newmont
NEM
Vốn hóa thị trường48.28B
Newmont Corporation chủ yếu là nhà sản xuất vàng nhưng cạnh tranh với Consol Energy trong lĩnh vực khai thác mỏ và tài nguyên.

Đánh giá của nhà phân tích

98$Mục tiêu giá trung bình
Ước tính cao nhất là $98.
Từ 1 đánh giá trong 6 tháng qua. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Mua
100%
Nắm giữ
0%
Bán
0%

Giới thiệu

Energy Minerals
Coal
Mining, Quarrying, and Oil and Gas Extraction
Bituminous Coal and Lignite Surface Mining
CONSOL Energy Inc. produces and exports bituminous coal in the United States. It operates through PAMC, CONSOL Marine Terminal, and Other segments. The company engages in the mining, preparation, and marketing of bituminous coal to power generators, industrial end-users, and metallurgical end-users; and provision of coal export terminal services, as well as development of the Itmann Mine and the Greenfield reserves. It owns and operates the Pennsylvania Mining Complex (PAMC), which includes the Bailey Mine, the Enlow Fork Mine, the Harvey Mine, and the Central Preparation Plant; and CONSOL Marine Terminal located in the port of Baltimore. As of December 31, 2021, the company had 612.1 million tons of proven and probable coal reserves at PAMC. It also owns approximately 1.4 billion tons of Greenfield reserves located in the Northern Appalachian, Central Appalachian, and Illinois basins. The company was founded in 1860 and is headquartered in Canonsburg, Pennsylvania.
Show more...
CEO
James Brock
Nhân viên
2020
Quốc gia
US
ISIN
US20854L1089
WKN
000A2H68W

Danh sách