Stock Events

Bumi Resources Tbk PT 

$0
33
+$0+0% Wednesday 20:00

Thống kê

Cao nhất trong ngày
0.01
Thấp nhất trong ngày
0.01
Cao nhất 52 tuần
0.01
Thấp nhất 52 tuần
0
Khối lượng
10,000
Khối lượng trung bình
126
Vốn hóa thị trường
2.13B
Tỷ số P/E
-
Tỷ suất cổ tức
-
Cổ tức
-

Sắp tới

Cổ tức

0%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
N/A
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
N/A

Lợi nhuận

31OctDự kiến
Q3 2020
Q4 2020
Q1 2021
Q2 2021
Q1 2024
Q2 2024
Tiếp theo
-0
-0
-0
0
EPS dự kiến
N/A
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi PBMRF. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Vale.
VALE
Vốn hóa thị trường45.5B
Vale S.A. là một công ty khai thác mỏ toàn cầu và là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về quặng sắt và nickel, cạnh tranh trong ngành kim loại và khai thác mỏ cùng với Bumi Resources.
BHP Limited
BHP
Vốn hóa thị trường140.47B
BHP Group là một trong những công ty khai thác lớn nhất thế giới, với hoạt động trong các mặt hàng như than, cạnh tranh trực tiếp với Bumi Resources trong các lĩnh vực năng lượng và khai thác.
Rio Tinto
RIO
Vốn hóa thị trường102.73B
Rio Tinto là một tập đoàn khai thác mỏ toàn cầu khai thác nhiều loại khoáng sản, bao gồm than đá, khiến họ trở thành đối thủ trực tiếp của Bumi Resources trong ngành công nghiệp khai thác mỏ.
Glencore
GLNCY
Vốn hóa thị trường64.17B
Glencore plc là một công ty thương mại hàng hóa và khai thác mỏ đa quốc gia Anh-Thụy Sĩ, cạnh tranh với Bumi Resources trên thị trường than và kim loại.
Arch Resources
ARCH
Vốn hóa thị trường2.47B
Arch Resources, Inc. là một trong những nhà sản xuất than hàng đầu tại Mỹ, cạnh tranh trực tiếp với Bumi Resources trên thị trường sản xuất và xuất khẩu than.
Teck Resources
TECK
Vốn hóa thị trường24.85B
Teck Resources Limited là một công ty khai thác khoáng sản và kim loại của Canada, cạnh tranh trên thị trường than cốc với Bumi Resources.
Peabody Energy
BTU
Vốn hóa thị trường2.95B
Peabody Energy Corporation là một công ty khai thác than đá Mỹ, cạnh tranh với Bumi Resources trên thị trường than nhiệt và than luyện kim.
Newmont
NEM
Vốn hóa thị trường61.26B
Newmont Corporation chủ yếu là nhà sản xuất vàng nhưng cũng khai thác đồng, bạc, kẽm và chì, biến họ trở thành một đối thủ trong ngành công nghiệp khai thác mỏ rộng lớn.
Freeport-McMoRan
FCX
Vốn hóa thị trường63.62B
Freeport-McMoRan Inc. là một công ty khai thác mỏ quốc tế hàng đầu với sản lượng đồng, vàng và molypdenum đáng kể, cạnh tranh trên thị trường khai thác mỏ toàn cầu.
Anglo American Platinum Limited
ANGPY
Vốn hóa thị trường9.71B
Anglo American plc là một công ty khai thác mỏ với danh mục đầu tư bao gồm kim cương, đồng, bạch kim và quặng sắt, cạnh tranh trong ngành kim loại và khai thác mỏ đa dạng.

Giới thiệu

Coal
Energy Minerals
PT Bumi Resources Tbk, together with its subsidiaries, engages in the mining activities in Indonesia. It operates through Holding Company, Coal, Services, Oil and Gas, and Gold segments. The Coal segment engages in the exploration, exploitation, mining, and sale of coal deposits. The Services segment offers marketing and management services. The Oil and Gas segment explores for oil and gas properties. The Gold segment explores for gold properties. The company also exports its products. PT Bumi Resources Tbk was formerly known as PT Bumi Modern Tbk. and changed its name to PT Bumi Resources Tbk in September 2000. PT Bumi Resources Tbk was founded in 1973 and is headquartered in Jakarta Selatan, Indonesia.
Show more...
CEO
Nhân viên
919
Quốc gia
ID
ISIN
ID1000068703

Danh sách