Stock Events

Yancoal Australia Limited 

$4.82
266
-$0.09-1.89% Friday 18:19

Thống kê

Cao nhất trong ngày
4.43
Thấp nhất trong ngày
4.15
Cao nhất 52 tuần
4.43
Thấp nhất 52 tuần
2.93
Khối lượng
10,910
Khối lượng trung bình
7,651
Vốn hóa thị trường
6.73B
Tỷ số P/E
0
Tỷ suất cổ tức
9.25%
Cổ tức
0.45

Sắp tới

Cổ tức

9.25%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
N/A
Tăng trưởng 5 năm
19.83%
Tăng trưởng 3 năm
N/A
Tăng trưởng 1 năm
-39.25%

Lợi nhuận

19AugĐã xác nhận
Q4 2022
Q1 2023
Q2 2023
Q3 2023
Q4 2023
Q1 2024
Tiếp theo
0
0.33
0.67
1
EPS dự kiến
N/A
EPS thực tế
N/A

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi YACAF. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
BHP Limited
BHP
Vốn hóa thị trường150.85B
BHP Group là một trong những công ty khai thác mỏ lớn nhất thế giới, sản xuất các loại hàng hóa khác nhau bao gồm than, là đối thủ trực tiếp của Yancoal trên thị trường than.
Rio Tinto
RIO
Vốn hóa thị trường84.72B
Rio Tinto là một tập đoàn khai thác mỏ toàn cầu với hoạt động khai thác mỏ than trong danh mục đa dạng của mình, cạnh tranh với Yancoal trên thị trường sản xuất và xuất khẩu than.
Glencore
GLNCY
Vốn hóa thị trường75.25B
Glencore là một công ty tài nguyên thiên nhiên đa dạng lớn khai thác, chế biến và giao dịch than, cạnh tranh trực tiếp với Yancoal cả trong khai thác mỏ và giao dịch than.
Arch Resources
ARCH
Vốn hóa thị trường2.97B
Arch Resources, Inc. là một nhà sản xuất hàng đầu của Mỹ về than métallurgical cho ngành công nghiệp thép toàn cầu, cạnh tranh với Yancoal trên thị trường than métallurgical.
Teck Resources
TECK
Vốn hóa thị trường25.76B
Teck Resources Limited là một công ty tài nguyên đa dạng hoạt động trong lĩnh vực khai thác mỏ và phát triển khoáng sản, bao gồm than đá, là một đối thủ cạnh tranh trong ngành than.
Consol Energy
CEIX
Vốn hóa thị trường2.97B
CONSOL Energy Inc. là nhà sản xuất và xuất khẩu than nhiệt bituminous BTU cao và than chuyển tiếp kim loại, cạnh tranh trên thị trường than.
CNX Resources
CNX
Vốn hóa thị trường3.76B
CNX Resources Corporation tập trung vào khí đốt tự nhiên nhưng cũng có hoạt động than, khiến họ trở thành đối thủ trong ngành năng lượng, bao gồm cả than.
Warrior Met Coal
HCC
Vốn hóa thị trường3.72B
Warrior Met Coal, Inc. là nhà sản xuất và xuất khẩu than métallurgical cho ngành công nghiệp thép toàn cầu, cạnh tranh với Yancoal trên thị trường than métallurgical.
Peabody Energy
BTU
Vốn hóa thị trường2.96B
Peabody Energy là một công ty than tư nhân lớn, hoạt động trong cả thị trường than nhiệt và than luyện kim, cạnh tranh toàn cầu với Yancoal.

Giới thiệu

Coal
Energy Minerals
Yancoal Australia Ltd engages in the exploration, development, production, and marketing of metallurgical and thermal coal in Australia, Japan, Singapore, China, South Korea, Taiwan, Thailand, and internationally. It owns 95% interests in the Moolarben coal mine located in the Western Coalfields of New South Wales; 100% interests in the Stratford Duralie mines located within the New South Wales Gloucester Basin; 100% interests in the Yarrabee mine located to the northeast of Blackwater in Central Queensland's Bowen Basin; and 80% interests in the Mount Thorley mine and 84.5% interests in the Warkworth mine located in the Hunter Valley region of New South Wales. In addition, it owns 100% interest in the Ashton mine located in the Upper Hunter Valley region of New South Wales; the Austar mine located in New South Wales; and 50% interest in the Middlemount mine located in the Queensland's Bowen Basin, as well as holds interest in the Cameby Downs mine located in the Southeast Queensland, and the Hunter Valley coal mine located in the New South Wales. The company was incorporated in 2004 and is based in Sydney, Australia. Yancoal Australia Ltd is a subsidiary of Yankuang Energy Group Company Limited.
Show more...
CEO
David Moult
Nhân viên
3400
Quốc gia
AU
ISIN
AU000000YAL0
WKN
000A1JZHX

Danh sách