Stock Events

Ridley 

A$2.55
6
-A$0.06-2.3% Hôm nay

Thống kê

Cao nhất trong ngày
2.63
Thấp nhất trong ngày
2.54
Cao nhất 52 tuần
2.86
Thấp nhất 52 tuần
1.98
Khối lượng
289,418
Khối lượng trung bình
330,294
Vốn hóa thị trường
802.22M
Tỷ số P/E
21.17
Tỷ suất cổ tức
3.55%
Cổ tức
0.09

Sắp tới

Cổ tức

3.55%Tỷ suất cổ tức
Tăng trưởng 10 năm
9.97%
Tăng trưởng 5 năm
16.32%
Tăng trưởng 3 năm
65.4%
Tăng trưởng 1 năm
9.7%

Lợi nhuận

21AugDự kiến
Q2 2021
Q4 2021
Q2 2022
Q4 2022
Q2 2023
Q4 2023
Q2 2024
0
0.02
0.05
0.07
EPS dự kiến
0.0591865384273656
EPS thực tế
0.06063069035984006

Người khác cũng theo dõi

Danh sách này dựa trên các danh sách theo dõi của người dùng Stock Events theo dõi RIC.AU. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.

Đối thủ

Danh sách này là một phân tích dựa trên các sự kiện thị trường gần đây. Đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Nutrien
NTR
Vốn hóa thị trường23.96B
Nutrien Ltd. là một nhà sản xuất lớn trong ngành nông nghiệp, cung cấp nguyên liệu và dịch vụ nông nghiệp, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của Ridley về dinh dưỡng động vật và thức ăn.
CF Industries
CF
Vốn hóa thị trường14.99B
CF Industries Holdings, Inc. chuyên sản xuất phân bón nitơ, cạnh tranh trên thị trường nguyên liệu nông nghiệp cùng với Ridley.
Mosaic Company
MOS
Vốn hóa thị trường9.1B
The Mosaic Company là một nhà sản xuất hàng đầu phân bón photphat và kali, cạnh tranh trên thị trường chất dinh dưỡng nông nghiệp rộng lớn.
Archer Daniels Midland
ADM
Vốn hóa thị trường29.16B
Công ty Archer-Daniels-Midland là một nhà lãnh đạo toàn cầu trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và thương mại hàng hóa, bao gồm sản phẩm thức ăn chăn nuôi, biến họ trở thành đối thủ trực tiếp.
Bunge Global SA
BG
Vốn hóa thị trường14.36B
Bunge Limited hoạt động trong ngành nông nghiệp và thực phẩm, bao gồm dinh dưỡng động vật, cạnh tranh với Ridley trong ngành thức ăn gia súc.
Ingredion
INGR
Vốn hóa thị trường8.74B
Ingredion Incorporated tham gia sản xuất nguyên liệu cho thức ăn chăn nuôi, trong số các ngành khác, đặt nó vào cạnh tranh với Ridley.
Darling Ingredients
DAR
Vốn hóa thị trường6.64B
Darling Ingredients Inc. chuyển đổi sản phẩm phụ có thể ăn được thành nguyên liệu có thể sử dụng, bao gồm cho thức ăn chăn nuôi, cạnh tranh trên thị trường của Ridley.
FMC
FMC
Vốn hóa thị trường8.06B
FMC Corporation là một công ty sản xuất hóa chất với các sản phẩm dành cho nông nghiệp, cạnh tranh gián tiếp với Ridley thông qua các giải pháp nông nghiệp.
Corteva
CTVA
Vốn hóa thị trường39.67B
Corteva Agriscience là một công ty hóa chất nông nghiệp và giống lớn, cạnh tranh gián tiếp với Ridley bằng cách cung cấp các giải pháp cây trồng ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn và sự có sẵn.
International Flavors & Fragrances
IFF
Vốn hóa thị trường26.59B
International Flavors & Fragrances Inc. hoạt động trong việc tạo ra các chất phụ gia và hương vị cho thực phẩm và đồ uống, bao gồm thức ăn cho động vật, biến họ trở thành một đối thủ trên thị trường phụ gia thức ăn.

Giới thiệu

Ridley Corporation Limited, together with its subsidiaries, engages in the provision of animal nutrition solutions in Australia. It operates through two segments, Packaged Feeds and Ingredients, and Bulk Stockfeeds. The company provides monogastric and ruminant commercial feeds for horses, chicken and poultry, dairy and beef cattle, sheep, goats, camels, and pigs; aquafeed for prawns, barramundi, cobia, snapper, salmon, grouper, yellowtail kingfish, trout, perch, Murray cod, and other freshwater species, as well as aquaculture supplies; and rendered poultry, red meat, and fish products. It offers its products primarily under the Ridley, Barastoc, Cobber, Food for Dogs, Rumevite, Primo, and NovaqPro brands. The company also exports its products. Ridley Corporation Limited was incorporated in 1987 and is headquartered in Melbourne, Australia.
Show more...
CEO
Mr. Quinton Lance Hildebrand BSc, L.L.B., L.L.M., MBA.
Quốc gia
AU
ISIN
AU000000RIC6

Danh sách